BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN BÌNH CHÁNH – Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024.
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI HUYỆN BÌNH CHÁNH
Đơn vị tính : 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
AN HẠ | TRẦN VĂN GIÀU | NGUYỄN VĂN BỨA |
1.500 |
2 |
AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | QUỐC LỘ 1 | CẦU RẠCH GIA |
2.400 |
CẦU RẠCH GIA | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.800 |
||
3 |
BÀ CẢ | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
400 |
4 |
BÀ THAO | NGUYỄN CỬU PHÚ | XÃ TÂN NHỰT |
1.500 |
5 |
BÀU GỐC | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | HƯNG NHƠN |
1.500 |
6 |
BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) | VÕ VĂN VÂN | RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.600 |
7 |
BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 | NGUYỄN VĂN LINH |
3.300 |
NGUYỄN VĂN LINH | ĐỒN ÔNG VĨNH |
2.400 |
||
8 |
BÌNH MINH | TRẦN VĂN GIÀU | THÍCH THIỆN HÒA |
1.100 |
9 |
BÌNH TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.700 |
|
10 |
BỜ HUỆ | QUỐC LỘ 1 | ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 |
1.300 |
11 |
BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN CỬU PHÚ | SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG |
1.600 |
SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | RANH TÂN NHỰT |
1.600 |
||
12 |
BÙI THANH KHIẾT | QUỐC LỘ 1 | NGUYỄN HỮU TRÍ |
3.000 |
13 |
BÙI VĂN SỰ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HƯNG LONG – QUY ĐỨC |
800 |
14 |
CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
700 |
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
1.000 |
|||
15 |
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN | BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M |
400 |
|
BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN |
400 |
|||
16 |
CÁI TRUNG | HƯNG NHƠN | TRẦN ĐẠI NGHĨA |
1.000 |
17 |
CÂY BÀNG | HƯNG NHƠN | TRẦN ĐẠI NGHĨA |
1.000 |
18 |
CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1. 2. 3 | RANH BÌNH TÂN |
1.300 |
19 |
PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 | NGUYỄN VĂN LINH |
13.800 |
NGUYỄN VĂN LINH | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH |
9.000 |
||
CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM |
6.600 |
||
CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM | RANH HUYỆN NHÀ BÈ |
3.600 |
||
20 |
ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 | SÔNG CẦN GIUỘC |
1.300 |
21 |
ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 | RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY |
3.000 |
RANH XÃ BÌNH CHÁNH – XÃ TÂN QUÝ TÂY | RANH TỈNH LONG AN |
2.200 |
||
22 |
TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 | NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.800 |
NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | RANH TỈNH LONG AN |
1.800 |
||
23 |
ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG |
1.100 |
24 |
ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN | BẾN LỘI |
1.800 |
25 |
ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC | VÕ VĂN VÂN |
1.100 |
26 |
ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 | ĐƯỜNG SỐ 14 |
10.200 |
27 |
ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 | ĐƯỜNG SỐ 20 |
10.200 |
28 |
ĐƯỜNG 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH | ĐINH ĐỨC THIỆN |
2.800 |
29 |
ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG |
700 |
30 |
ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU | THÍCH THIỆN HÒA |
700 |
31 |
ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 | NGUYỄN HỮU TRÍ |
800 |
32 |
DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 | CỐNG TÂN KIÊN |
2.300 |
32 |
DƯƠNG ĐÌNH CÚC | CỐNG TÂN KIÊN | NGUYỄN CỬU PHÚ |
2.000 |
33 |
ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 | RẠCH CẦU GIA |
700 |
34 |
ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN | CẦU TÂN QUÝ TÂY |
600 |
35 |
ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C | MAI BÁ HƯƠNG |
500 |
36 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ | ĐÊ SÁU OÁNH |
500 |
37 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | TÂN LIÊM | NGUYỄN VĂN LINH |
500 |
38 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
600 |
39 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 |
600 |
40 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC |
2.000 |
VĨNH LỘC | THỚI HÒA |
1.400 |
||
41 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 | QUÁCH ĐIÊU | KINH TRUNG ƯƠNG |
1.900 |
42 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 24 |
8.200 |
43 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG SỐ 5 |
5.400 |
44 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 4 |
10.900 |
45 |
ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 |
5.400 |
|
46 |
ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ | ĐƯỜNG SỐ 6 |
4.500 |
47 |
ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 1 |
10.000 |
48 |
ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 1C |
10.000 |
49 |
ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 4A |
10.000 |
50 |
ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D | ĐƯỜNG SỐ 6A |
10.000 |
51 |
ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A | ĐƯỜNG SỐ 7 |
10.000 |
52 |
ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
53 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 21 |
5.800 |
54 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 5 |
5.900 |
55 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG 9 A | ĐƯỜNG SỐ 4 |
10.600 |
56 |
ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.500 |
57 |
ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 |
10.000 |
58 |
ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 |
9.200 |
59 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG 4 |
5.700 |
60 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 12 |
3.300 |
61 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 | ĐƯỜNG SỐ 12 |
13.300 |
62 |
ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ | ĐƯỜNG SỐ 2 |
3.900 |
63 |
ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 12 | ĐƯỜNG SỐ 8 |
3.300 |
64 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 7 |
5.800 |
65 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.300 |
66 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.500 |
|
67 |
ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 | CUỐI ĐƯỜNG |
3.600 |
68 |
ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG 1B |
12.600 |
69 |
ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
600 |
|
70 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 | ĐƯỜNG SỐ 4 |
7.300 |
71 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600 |
|
72 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 | PHẠM HÙNG |
11.700 |
73 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1E |
11.100 |
74 |
ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 4 | CUỐI ĐƯỜNG |
3.600 |
75 |
ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 4 |
5.800 |
76 |
ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 4 |
9.200 |
77 |
ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8C | ĐƯỜNG SỐ 8 |
9.200 |
78 |
ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E | ĐƯỜNG SỐ 10A |
9.200 |
79 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 21 |
5.800 |
80 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 5 |
4.100 |
81 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600 |
|
82 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 1 |
13.300 |
83 |
ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.600 |
84 |
ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 3 |
10.500 |
85 |
ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 |
10.500 |
86 |
ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 |
10.500 |
87 |
ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 3 |
10.500 |
88 |
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 2 |
6.300 |
89 |
ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 | ĐƯỜNG SỐ 1C |
13.000 |
90 |
ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | NGUYỄN VĂN LINH |
9.200 |
91 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 19 |
6.300 |
92 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A | ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.600 |
93 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 | ĐƯỜNG SỐ 9A |
15.600 |
94 |
ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.500 |
95 |
ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 | ĐƯỜNG SỐ 3 |
10.500 |
96 |
ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E | ĐƯỜNG SỐ 1F |
10.500 |
97 |
ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 5 |
10.500 |
98 |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 24 |
6.700 |
99 |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 | PHẠM HÙNG |
11.700 |
100 |
ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 | ĐƯỜNG SỐ 10 |
10.900 |
101 |
ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH | CẦU KÊNH XÁNG |
16.000 |
102 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 | RANH XÃ PHONG PHÚ |
12.100 |
103 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1A |
3.600 |
104 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 3 |
12.800 |
105 |
ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 1 |
4.500 |
106 |
ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 | ĐƯỜNG SỐ 7 |
12.000 |
107 |
ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A | ĐƯỜNG SỐ 1 |
12.000 |
108 |
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 24 |
6.600 |
109 |
ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH | ĐƯỜNG SỐ 14 |
13.800 |
110 |
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 19 |
5.700 |
111 |
ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 | ĐƯỜNG SỐ 5 |
4.700 |
112 |
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 24 | ĐƯỜNG SỐ 14 |
5.800 |
113 |
ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 14 | ĐƯỜNG SỐ 24 |
12.000 |
114 |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
7.100 |
115 |
ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
11.500 |
116 |
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 | ĐƯỜNG SỐ 18 |
5.700 |
117 |
ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 26 | ĐƯỜNG SỐ 14 |
9.200 |
118 |
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 | ĐƯỜNG SỐ 13 |
5.700 |
119 |
ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
12.000 |
120 |
ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 22 | ĐƯỜNG SỐ 12 |
5.800 |
121 |
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 | ĐƯỜNG SỐ 19 |
7.200 |
122 |
ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
12.000 |
123 |
ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 |
7.700 |
124 |
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 | ĐƯỜNG SỐ 17 |
5.800 |
125 |
ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
11.500 |
126 |
ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 |
7.100 |
127 |
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 | ĐƯỜNG SỐ 1 |
5.800 |
128 |
ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
13.200 |
129 |
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.700 |
|
130 |
ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
11.700 |
131 |
ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 | ĐƯỜNG SỐ 15 |
12.000 |
132 |
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) | QUỐC LỘ 50 | LIÊN ẤP 4. 5 |
700 |
133 |
ĐƯỜNG T12 | ĐINH ĐỨC THIỆN | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 |
1.300 |
134 |
HOÀNG ĐẠO THÚY | QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN 8 |
2.600 |
135 |
HOÀNG PHAN THÁI | QUỐC LỘ 1 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG |
1.400 |
135 |
HOÀNG PHAN THÁI | ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG | RANH TỈNH LONG AN |
1.200 |
136 |
HÓC HƯU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | QUY ĐỨC |
800 |
137 |
HƯNG LONG – QUI ĐỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
138 |
HƯNG NHƠN | QUỐC LỘ 1 | CẦU HƯNG NHƠN |
2.300 |
CẦU HƯNG NHƠN | NGUYỄN CỬU PHÚ |
2.000 |
||
139 |
HƯƠNG LỘ 11 | NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN – TÂN QUÝ TÂY | NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 – ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.800 |
140 |
HUỲNH BÁ CHÁNH | QUỐC LỘ 1 | SÔNG CHỢ ĐỆM |
2.200 |
141 |
HUỲNH VĂN TRÍ | QUỐC LỘ 1 | ĐINH ĐỨC THIỆN |
1.100 |
142 |
KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) | TRẦN VĂN GIÀU | RANH XÃ TÂN NHỰT |
800 |
143 |
KHUẤT VĂN BỨT | XÓM HỐ | TRẦN ĐẠI NGHĨA |
700 |
144 |
KINH C | TRỌN ĐƯỜNG |
500 |
|
145 |
KINH 5 | VƯỜN THƠM | RANH TỈNH LONG AN |
500 |
146 |
KINH SỐ 7 | NGUYỄN CỬU PHÚ | RẠCH TÂN NHỰT |
800 |
147 |
KINH T12 | HUỲNH VĂN TRÍ | RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY |
900 |
148 |
KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG) | VĨNH LỘC | RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.200 |
149 |
LẠI HÙNG CƯỜNG | VĨNH LỘC | VÕ VĂN VÂN |
1.700 |
150 |
LÁNG LE-BÀU CÒ | TRẦN VĂN GIÀU | THẾ LỮ |
2.000 |
151 |
LÊ BÁ TRINH (KINH 9) | SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG | RANH XÃ TÂN NHỰT |
800 |
152 |
LÊ CHÍNH ĐÁNG | KÊNH A- LÊ MINH XUÂN | MAI BÁ HƯƠNG |
800 |
153 |
LÊ ĐÌNH CHI | TRẦN VĂN GIÀU | THÍCH THIỆN HÒA |
800 |
154 |
LINH HÒA | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 |
1.600 |
155 |
LƯƠNG NGANG | TÂN LONG | CẦU BÀ TỴ |
800 |
156 |
MAI BÁ HƯƠNG | CẦU XÁNG | NGÃ BA LÝ MẠNH |
1.500 |
157 |
NGÃ BA CHÚ LƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
158 |
NGUYỄN CỬU PHÚ | NGUYỄN HỮU TRÍ | RANH QUẬN BÌNH TÂN |
3.000 |
159 |
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | CẦU KINH C | RANH QUẬN BÌNH TÂN |
800 |
160 |
NGUYỄN HỮU TRÍ | QUỐC LỘ 1 | BÙI THANH KHIẾT |
3.400 |
BÙI THANH KHIẾT | RANH TỈNH LONG AN |
2.400 |
||
161 |
NGUYỄN THỊ TÚ | VĨNH LỘC | RANH QUẬN BÌNH TÂN |
4.400 |
162 |
NGUYỄN VĂN BỨA | CẦU LỚN | RANH TỈNH LONG AN |
1.200 |
163 |
NGUYỄN VĂN LINH | RANH QUẬN 7 | CAO TỐC SÀI GÒN – TRUNG LƯƠNG |
6.800 |
164 |
NGUYỄN VĂN LONG | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HƯNG LONG-QUI ĐỨC |
800 |
165 |
DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG) | KINH TRUNG ƯƠNG | RANH HUYỆN HÓC MÔN |
2.000 |
166 |
PHẠM TẤN MƯỜI | QUỐC LỘ 50 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
800 |
167 |
QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC | RANH HUYỆN HÓC MÔN |
3.000 |
168 |
NGUYỄN VĂN THÊ | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | RẠCH TRỊ YÊN |
800 |
169 |
NGUYỄN VĂN THỜI (TÊN CŨ QUY ĐỨC (BÀ BẦU) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HỐC HƯU |
800 |
170 |
QUỐC LỘ 1 | RANH QUẬN BÌNH TÂN | CẦU BÌNH ĐIỀN |
6.200 |
CẦU BÌNH ĐIỀN | NGÃ BA QUÁN CHUỐI |
4.700 |
||
NGÃ BA QUÁN CHUỐI | BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH |
4.000 |
||
BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH | RANH TỈNH LONG AN |
3.700 |
||
171 |
QUỐC LỘ 50 | RANH QUẬN 8 | NGUYỄN VĂN LINH |
10.800 |
NGUYỄN VĂN LINH | HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ |
7.800 |
||
HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ | HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC |
6.300 |
||
HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC | CẦU ÔNG THÌN |
4.500 |
||
CẦU ÔNG THÌN | RANH TỈNH LONG AN |
3.500 |
||
172 |
TÂN NHIỄU | AN PHÚ TÂY | KINH T11 |
900 |
173 |
TÂN LIÊM | QUỐC LỘ 50 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 |
2.000 |
174 |
TÂN LIỄU | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
1.200 |
175 |
TÂN LONG | RANH LONG AN | CẦU CHỢ ĐỆM |
1.100 |
176 |
TÂN TÚC | QUỐC LỘ 1 | NGUYỄN HỮU TRÍ |
2.200 |
177 |
THANH NIÊN | CẦU XÁNG | RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.500 |
178 |
THẾ LỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
179 |
THÍCH THIỆN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
600 |
|
180 |
THIÊN GIANG | BÙI THANH KHIẾT | NGUYỄN HỮU TRÍ |
1.600 |
181 |
THỚI HÒA | QUÁCH ĐIÊU | VĨNH LỘC |
2.200 |
182 |
TRẦN VĂN GIÀU | RANH QUẬN BÌNH TÂN | CẦU XÁNG |
2.600 |
CẦU XÁNG | RANH TỈNH LONG AN |
2.100 |
||
183 |
TRẦN ĐẠI NGHĨA | QUỐC LỘ 1 | CẦU KINH B |
4.700 |
CẦU KINH B | CẦU KINH A |
1.700 |
||
CẦU KINH A | MAI BÁ HƯƠNG |
1.700 |
||
184 |
TRẦN HẢI PHỤNG | VĨNH LỘC | VÕ VĂN VÂN |
900 |
185 |
TRỊNH NHƯ KHUÊ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.400 |
|
186 |
TRỊNH QUANG NGHỊ | RANH QUẬN 8 | QUỐC LỘ 50 |
2.700 |
187 |
TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG | CẦU BÀ TỴ |
800 |
CẦU BÀ TỴ | RANH LONG AN |
800 |
||
188 |
VĨNH LỘC | KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC | TRẦN VĂN GIÀU |
2.900 |
189 |
VÕ HỮU LỢI | TRẦN VĂN GIÀU | RANH XÃ TÂN NHỰT |
1.100 |
190 |
VÕ VĂN VÂN | TRẦN VĂN GIÀU | VĨNH LỘC |
3.100 |
191 |
VƯỜN THƠM | CẦU XÁNG | RANH TỈNH LONG AN |
1.500 |
192 |
XÓM DẦU | BÙI THANH KHIẾT | RẠCH ÔNG ĐỒ |
1.100 |
193 |
XÓM GIỮA | CẦU KINH C | CẦU CHỢ ĐỆM |
500 |
194 |
XÓM HỐ | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | NGUYỄN CỬU PHÚ |
1.200 |
195 |
ĐƯỜNG CHÙA | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
196 |
ĐƯỜNG BẢY TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
197 |
ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.900 |
|
198 |
ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO ẤP 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.600 |
|
199 |
ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
200 |
ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7 | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
201 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1. 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.600 |
|
202 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2. 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.600 |
|
203 |
KINH T11 (TÂN NHỰT) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.100 |
|
204 |
BÀ ĐIỂM | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
205 |
ĐƯỜNG XÃ HAI | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
206 |
KINH 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
207 |
KINH 10 | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
208 |
KINH 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
209 |
KINH SÁU OÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
210 |
ĐÊ RANH LONG AN | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
211 |
KINH 7 | TRỌN ĐƯỜNG |
900 |
|
212 |
CAO TỐC HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG | RANH LONG AN | SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) |
2.500 |
SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM) | NGUYỄN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN) |
2.200 |
||
213 |
ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.600 |
|
214 |
KÊNH A (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
215 |
KÊNH B (TÂN TÚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
216 |
RẠCH ÔNG CỐM | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200 |
|
217 |
ĐƯỜNG BỜ XE LAM | TRỌN ĐƯỜNG |
1.600 |
|
218 |
ĐƯỜNG ẤP 1 | VĨNH LỘC | KINH TRUNG ƯƠNG |
2.000 |
219 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 | KINH TRUNG ƯƠNG | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 |
1.600 |
220 |
ĐƯỜNG SƯ 9 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | DÂN CÔNG HỎA TUYẾN |
1.600 |
221 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4 | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2 | RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.100 |
222 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒ BẮC | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
3.300 |
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
2.400 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
2.400 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ) |
2.400 |
|||
223 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO | ĐƯỜNG SỐ 4 (TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
3.000 |
|
ĐƯỜNG SỐ 7 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
2.500 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15) |
1.700 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
1.700 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4) |
1.700 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 11A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1.700 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
1.700 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 13 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
1.700 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 15 (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
1.700 |
|||
224 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ DEPOT | ĐƯỜNG A (HƯNG NHƠN ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
2.400 |
|
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
1.800 |
|||
ĐƯỜNG B (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN CUỐI TUYẾN) |
1.600 |
|||
225 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ | ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP) |
1.300 |
|
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ) |
1.300 |
|||
226 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ CONIC | ĐƯỜNG SỐ 12 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
5.300 |
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG) |
6.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 7 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A) |
6.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 7F (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
6.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 8 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 8A (ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 10 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
5.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 16 (VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
5.000 |
|||
227 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|
ĐƯỜNG SỐ 1A (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1C (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1D (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1E (ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 2. SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3C (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG) |
5.300 |
|||
228 |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
6.000 |
|
229 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG | ĐƯỜNG SỐ 3 (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
3.800 |
|
ĐƯỜNG SỐ 3A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 16A (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14E (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14A (ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14C (ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14D (ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12E (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12C (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12D (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12A (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12B (ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1A (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6C (ĐƯỜNG SỐ 3A ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3B) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6D (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6E (ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 4B (ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6B (ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6A (ĐƯỜNG SỐ 6B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6B) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 4A (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3A) |
3.800 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 2D (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5) |
3.800 |
|||
230 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY | ĐƯỜNG SỐ 13 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.000 |
|
ĐƯỜNG SỐ 21 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
3.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 4 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
3.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 14 (ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
3.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 24 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY) |
3.000 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 1 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 3 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 7 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 9 (ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 11 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 15 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 17 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 19 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 23 (ĐƯỜNG SỐ 24 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 25 (ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 22) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 27 (ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 29 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 31 (AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 6 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 10 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 12 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 16 (ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 18 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 20 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 22 (ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 26 (ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 28 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 30 (ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
|||
ĐƯỜNG SỐ 32 (ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31) |
2.300 |
|||
231 |
CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1-2-3 | RANH QUẬN BÌNH TÂN |
1.300 |
232 |
LIÊN ẤP 1.2 (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
1.400 |
|
233 |
ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
400 |
|
234 |
KINH TRUNG ƯƠNG | VĨNH LỘC | RANH HUYỆN HÓC MÔN |
1.200 |
235 |
ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG | BÌNH TRƯỜNG | MIẾU ÔNG ĐÁ |
1.500 |
236 |
KINH 11 (TÂN NHỰT) | LÁNG LE – BÀU CÒ | KINH C |
900 |
237 |
ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG |
1.100 |
238 |
ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 | BÀ TỴ |
900 |
239 |
ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHỰT) | ĐÊ SỐ 2 | BÀ TỴ |
900 |
240 |
KINH 3 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
800 |
|
241 |
KINH 4 THƯỚC | TRỌN ĐƯỜNG |
800 |
|
242 |
Ổ CU KIẾN VÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
800 |
|
243 |
LÁNG CHÀ | BÔNG VĂN DĨA | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN |
1.100 |
244 |
BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN) | TRƯƠNG VĂN ĐA | TÂN LONG |
1.100 |
245 |
BÀ MIÊU | LƯƠNG NGANG | SÁU OÁNH |
800 |
246 |
ÔNG ĐỨC | ĐÊ SỐ 1 | ĐÊ SỐ 2 |
900 |
247 |
KINH TẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
800 |
|
248 |
VÕ TRẦN CHÍ | NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM | RANH XÃ TÂN KIÊN- TÂN NHỰT |
1.500 |
RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT | TRẦN ĐẠI NGHĨA |
1.500 |
||
249 |
LIÊN TỔ 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN) | TRẦN ĐẠI NGHĨA | KHUẤT VĂN BỨC |
3.290 |
250 |
NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN) | DƯƠNG ĐÌNH KHÚC | CỐNG TÂN KIÊN |
1.610 |
251 |
ĐƯỜNG ẤP 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY |
1.680 |
252 |
ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY) | AN PHÚ TÂY – HƯNG LONG | KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY – 47HA |
1.680 |
253 |
NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY) | ĐƯỜNG CHÙA | CỤT |
840 |
254 |
ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) | LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC |
560 |
255 |
ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐỨC) | QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ) | HỐC HƯU |
560 |
256 |
LIÊN XÃ TÂN KIM – QUI ĐỨC (QUI ĐỨC) | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN | RANH XÃ TÂN KIM – CẦN GIUỘC |
1.010 |
257 |
ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | CẦU ÔNG NIỆM |
5.460 |
258 |
ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC) |
5.460 |
259 |
ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC) |
5.460 |
260 |
HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | CỤT |
5.460 |
261 |
HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | CỤT |
5.460 |
262 |
HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ) | QUỐC LỘ 50 | CỤT |
5.460 |
263 |
ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI) | VƯỜN THƠM | RANH TỈNH LONG AN |
1.050 |
264 |
ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN | RẠCH CẦU SUỐI |
2.170 |
265 |
ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN | ĐƯỜNG 1A |
2.170 |
266 |
ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1- 2-3 (BẾN LỘI) | RẠCH CẦU SUỐI |
1.120 |
267 |
ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B) | ĐƯỜNG VĨNH LỘC | ĐƯỜNG 6A |
2.030 |
268 |
ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B) | LẠI HÙNG CƯỜNG | KÊNH LIÊN VÙNG |
1.190 |
269 |
ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 5 (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC | ĐƯỜNG 20 ẤP 5 |
2.030 |
270 |
ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN | VÕ VĂN VÂN |
2.170 |
271 |
ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B) | VĨNH LỘC | KINH TRUNG ƯƠNG |
2.030 |
272 |
ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B) | VÕ VĂN VÂN | RẠCH CẦU SUỐI |
2.170 |
273 |
ĐƯỜNG TỔ 7 – TỔ 2 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 7 ẤP 1 | TỔ 2 ẤP 1 |
910 |
274 |
ĐƯỜNG TỔ 15 – TỔ 16. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 15 ẤP 1 | TỔ 16 ẤP 1 |
910 |
275 |
ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUỐT ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 17 ẤP 1 | TỔ 15 ẤP 1 |
490 |
276 |
ĐƯỜNG TỔ 13.14.16 ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 1 | TỔ 16 ẤP 1 |
490 |
277 |
ĐƯỜNG TỔ 3 – TỔ 5. ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 3 ẤP 1 | TỔ 5 ẤP 1 |
910 |
278 |
ĐƯỜNG SÁU ĐÀO-AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY) | TỔ 13 ẤP 3 | XÃ AN PHÚ TÂY |
490 |
279 |
HẺM SỐ 8 (PHẠM VĂN HAI) | VĨNH LỘC | ĐẾN RANH VĨNH LỘC B |
2.030 |
280 |
HẺM SỐ 17 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | ẤP 1-2 |
1.820 |
281 |
HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B. ẤP 2 |
1.820 |
282 |
HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B. ẤP 2 |
1.820 |
283 |
HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B. ẤP 4 |
1.820 |
284 |
HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B. ẤP 5 |
1.820 |
285 |
HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B ẤP 3 |
1.820 |
286 |
HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B ẤP 3 |
1.820 |
287 |
HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU | LÔ B ẤP 3 |
1.820 |
288 |
HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
289 |
HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
290 |
HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
291 |
HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
292 |
HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
293 |
HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
294 |
HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
295 |
HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
296 |
HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
297 |
HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN | LÔ B ẤP 3 |
1.050 |
Xem tại đây : Bảng giá đất các quận TPHCM
Từ khóa tìm kiếm trên Google liên quan tới ” bảng giá đất huyện bình chánh ”
+ giá đất huyện bình chánh 2021
+ bảng giá đất huyện bình chánh 2021
+ giá đất ở huyện bình chánh
+ bảng giá đất huyện bình chánh năm 2021
+ bảng giá đất ở huyện bình chánh
+ giá đất khu vực bình chánh
+ giá đất tại huyện bình chánh
+ giá đất huyện bình chánh hiện nay
+ khung giá đất huyện bình chánh
+ bảng giá thuế đất huyện bình chánh
+ bảng giá đất bình chánh
+ giá đất ở bình chánh