BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1 – Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024.
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI QUẬN 1
Đơn vị tính : 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG |
92.400 |
|
2 |
BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
32.600 |
|
3 |
BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
59.800 |
|
4 |
BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800 |
|
5 |
CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG |
57.800 |
|
6 |
CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG |
33.900 |
|
7 |
CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
46.200 |
|
8 |
CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
52.800 |
|
9 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
66.000 |
|
10 |
CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG |
58.100 |
|
11 |
CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
35.500 |
|
12 |
CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG |
35.600 |
|
13 |
CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
115.900 |
|
14 |
CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH |
96.800 |
||
15 |
CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG |
96.800 |
|
16 |
CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
21.400 |
|
17 |
ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
32.600 |
|
18 |
ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN | ĐIỆN BIÊN PHỦ |
36.400 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ | VÕ THỊ SÁU |
45.200 |
||
VÕ THỊ SÁU | CẦU BÔNG |
35.000 |
||
19 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG |
35.000 |
ĐINH TIÊN HOÀNG | HAI BÀ TRƯNG |
45.500 |
||
20 |
ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
32.000 |
|
21 |
ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG |
56.700 |
|
22 |
ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
37.400 |
|
23 |
ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
32.000 |
|
24 |
ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT | TRẦN HƯNG ĐẠO |
30.300 |
24 |
ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO | PHẠM NGŨ LÃO |
36.500 |
25 |
ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
162.000 |
|
26 |
ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG |
39.600 |
|
27 |
ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG |
88.000 |
|
28 |
HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
96.800 |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI | VÕ THỊ SÁU |
65.600 |
||
VÕ THỊ SÁU | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI |
72.700 |
||
NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | CẦU KIỆU |
58.200 |
||
29 |
HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
22.100 |
|
30 |
HUYỀN QUANG | TRỌN ĐƯỜNG |
24.600 |
|
31 |
HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA | TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
32 |
HUỲNH THÚC KHÁNG | NGUYỄN HUỆ | NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
92.400 |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA | QUÁCH THỊ TRANG |
70.000 |
||
33 |
HUỲNH KHƯƠNG NINH | TRỌN ĐƯỜNG |
26.300 |
|
34 |
HÀM NGHI | TRỌN ĐƯỜNG |
101.200 |
|
35 |
HÀN THUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
92.400 |
|
36 |
HẢI TRIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
86.000 |
|
37 |
HOÀNG SA | TRỌN ĐƯỜNG |
26.400 |
|
38 |
HỒ HUẤN NGHIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
92.400 |
|
39 |
HỒ HẢO HỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
30.200 |
|
40 |
HỒ TÙNG MẬU | VÕ VĂN KIỆT | HÀM NGHI |
41.300 |
HÀM NGHI | TÔN THẤT THIỆP |
68.900 |
||
41 |
KÝ CON | TRỌN ĐƯỜNG |
58.200 |
|
42 |
LÝ TỰ TRỌNG | NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG | HAI BÀ TRƯNG |
101.200 |
HAI BÀ TRƯNG | TÔN ĐỨC THẮNG |
78.500 |
||
43 |
LÝ VĂN PHỨC | TRỌN ĐƯỜNG |
28.100 |
|
44 |
LƯƠNG HỮU KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
38.800 |
|
45 |
LÊ ANH XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
66.000 |
|
46 |
LÊ CÔNG KIỀU | TRỌN ĐƯỜNG |
46.600 |
|
47 |
LÊ DUẨN | TRỌN ĐƯỜNG |
110.000 |
|
48 |
LÊ LAI | CHỢ BẾN THÀNH | NGUYỄN THỊ NGHĨA |
88.000 |
NGUYỄN THỊ NGHĨA | NGUYỄN TRÃI |
79.200 |
||
49 |
LÊ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
162.000 |
|
50 |
LÊ THÁNH TÔN | PHẠM HỒNG THÁI | HAI BÀ TRƯNG |
115.900 |
HAI BÀ TRƯNG | TÔN ĐỨC THẮNG |
110.000 |
||
51 |
LÊ THỊ HỒNG GẤM | NGUYỄN THÁI HỌC | CALMETTE |
48.400 |
CALMETTE | PHÓ ĐỨC CHÍNH |
59.400 |
||
52 |
LÊ THỊ RIÊNG | TRỌN ĐƯỜNG |
66.000 |
|
53 |
LƯU VĂN LANG | TRỌN ĐƯỜNG |
83.600 |
|
54 |
LÊ VĂN HƯU | TRỌN ĐƯỜNG |
57.200 |
|
55 |
MAI THỊ LỰU | TRỌN ĐƯỜNG |
40.600 |
|
56 |
MÃ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
25.400 |
|
57 |
MẠC THỊ BƯỞI | TRỌN ĐƯỜNG |
88.000 |
|
58 |
MẠC ĐỈNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
59.400 |
|
59 |
NGUYỄN THỊ MINH KHAI | CẦU THỊ NGHÈ | HAI BÀ TRƯNG |
61.400 |
HAI BÀ TRƯNG | CỐNG QUỲNH |
77.000 |
||
CỐNG QUỲNH | NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ |
66.000 |
||
60 |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA | VÕ VĂN KIỆT | HÀM NGHI |
79.200 |
HÀM NGHI | NGUYỄN THỊ MINH KHAI |
75.600 |
||
61 |
NGUYỄN AN NINH | TRỌN ĐƯỜNG |
79.200 |
|
62 |
NGUYỄN CẢNH CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
44.800 |
|
63 |
NGUYỄN CÔNG TRỨ | NGUYỄN THÁI HỌC | PHÓ ĐỨC CHÍNH |
57.200 |
PHÓ ĐỨC CHÍNH | HỒ TÙNG MẬU |
73.000 |
||
64 |
NGUYỄN CƯ TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
57.500 |
|
65 |
NGUYỄN DU | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA |
57.200 |
NAM KỲ KHỞI NGHĨA | HAI BÀ TRƯNG |
66.000 |
||
HAI BÀ TRƯNG | TÔN ĐỨC THẮNG |
57.200 |
||
66 |
NGUYỄN HUY TỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
35.100 |
|
67 |
NGUYỄN HUỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
162.000 |
|
68 |
NGUYỄN VĂN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
57.200 |
|
69 |
NGUYỄN VĂN NGUYỄN | TRỌN ĐƯỜNG |
25.400 |
|
70 |
NGUYỄN HỮU CẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
34.100 |
|
71 |
NGUYỄN KHẮC NHU | TRỌN ĐƯỜNG |
37.000 |
|
72 |
NGUYỄN PHI KHANH | TRỌN ĐƯỜNG |
25.400 |
|
73 |
NAM QUỐC CANG | TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
74 |
NGUYỄN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG |
46.200 |
|
75 |
NGUYỄN THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
74.800 |
|
76 |
NGUYỄN THÁI BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
57.100 |
|
77 |
NGUYỄN THÁI HỌC | TRẦN HƯNG ĐẠO | PHẠM NGŨ LÃO |
61.600 |
ĐOẠN CÒN LẠI |
48.400 |
|||
78 |
NGUYỄN THÀNH Ý | TRỌN ĐƯỜNG |
32.200 |
|
79 |
NGUYỄN THỊ NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
61.600 |
|
80 |
NGUYỄN TRUNG NGẠN | TRỌN ĐƯỜNG |
37.000 |
|
81 |
NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI | LÊ THÁNH TÔN |
82.200 |
LÊ THÁNH TÔN | NGUYỄN DU |
77.000 |
||
82 |
NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG | CỐNG QUỲNH |
88.000 |
CỐNG QUỲNH | NGUYỄN VĂN CỪ |
66.000 |
||
83 |
NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
66.000 |
|
84 |
NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT | TRẦN HƯNG ĐẠO |
33.600 |
TRẦN HƯNG ĐẠO | NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ |
42.700 |
||
85 |
NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
86 |
NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG | MẠC ĐĨNH CHI |
48.400 |
MẠC ĐĨNH CHI | HOÀNG SA |
44.000 |
||
87 |
NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
88 |
NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG |
32.300 |
|
89 |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
66.000 |
NGUYỄN BỈNH KHIÊM | HOÀNG SA |
45.000 |
||
90 |
NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
48.800 |
|
91 |
NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG |
47.700 |
|
92 |
NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
88.000 |
|
93 |
PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | HÀM NGHI |
79.500 |
HÀM NGHI | VÕ VĂN KIỆT |
69.600 |
||
94 |
PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG |
88.000 |
|
95 |
PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
88.000 |
|
96 |
PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
37.300 |
|
97 |
PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG |
33.800 |
|
98 |
PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
33.000 |
|
99 |
PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG |
33.000 |
|
100 |
PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
35.200 |
|
101 |
PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG |
57.200 |
|
102 |
PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
83.600 |
|
103 |
PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
65.000 |
|
104 |
PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH | NGUYỄN THỊ NGHĨA |
51.200 |
NGUYỄN THỊ NGHĨA | NGUYỄN TRÃI |
70.400 |
||
105 |
PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
44.000 |
|
106 |
PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
63.200 |
|
107 |
PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG |
38.400 |
|
108 |
SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
77.000 |
|
109 |
THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG |
57.200 |
|
110 |
THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
79.700 |
|
111 |
THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG |
35.200 |
|
112 |
THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU | LÝ TỰ TRỌNG |
88.000 |
LÝ TỰ TRỌNG | LÊ THÁNH TÔN |
88.000 |
||
113 |
TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
63.200 |
|
114 |
TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG |
33.000 |
|
115 |
TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG | NGUYỄN THÁI HỌC |
68.900 |
NGUYỄN THÁI HỌC | NGUYỄN KHẮC NHU |
76.000 |
||
NGUYỄN KHẮC NHU | NGUYỄN VĂN CỪ |
58.700 |
||
116 |
TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG |
32.000 |
|
117 |
TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
32.000 |
|
118 |
TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
32.000 |
|
119 |
TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG |
38.700 |
|
120 |
TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG |
33.400 |
|
121 |
TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG |
31.200 |
|
122 |
TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
37.400 |
|
123 |
TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG |
19.500 |
|
124 |
TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG |
88.000 |
|
125 |
TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG |
68.200 |
|
126 |
TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG |
63.200 |
|
127 |
TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP | HÀM NGHI |
79.200 |
HÀM NGHI | VÕ VĂN KIỆT |
63.200 |
||
128 |
TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH |
89.300 |
CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH |
105.600 |
||
129 |
VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
36.800 |
|
130 |
VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG |
56.000 |
|
131 |
YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG |
63.800 |
|
132 |
NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG | NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
79.200 |
Xem chi tiết : Bảng giá đất các quận tại TPHCM
Từ khóa tìm kiếm trên Google liên quan tới ” bảng giá đất ở quận 1 ”
+ bảng giá đất quận 1 năm 2020
+ bảng giá nhà đất quận 1
+ bảng giá đất quận 1 tp.hcm