BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6 – Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024.
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI QUẬN 6
Đơn vị tính : 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
AN DƯƠNG VƯƠNG | TÂN HÒA ĐÔNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG |
11.200 |
KINH DƯƠNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG |
12.400 |
||
LÝ CHIÊU HOÀNG | RANH QUẬN 8 |
8.600 |
||
2 |
BÀ HOM | KINH DƯƠNG VƯƠNG | HẺM 76 BÀ HOM |
17.000 |
HẺM 76 BÀ HOM | AN DƯƠNG VƯƠNG |
13.800 |
||
3 |
BÀ KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400 |
|
4 |
BÀ LÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
11.700 |
|
5 |
BÃI SẬY | NGÔ NHÂN TỊNH | MAI XUÂN THƯỞNG |
18.800 |
MAI XUÂN THƯỞNG | BÌNH TIÊN |
18.800 |
||
BÌNH TIÊN | LÒ GỐM |
13.400 |
||
6 |
BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG |
12.870 |
|
7 |
BẾN PHÚ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
9.800 |
|
8 |
BÌNH PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
14.500 |
|
9 |
BÌNH TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
18.600 |
|
10 |
BÌNH TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
22.800 |
|
11 |
BỬU ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.900 |
|
12 |
CAO VĂN LẦU | LÊ QUANG SUNG | BÃI SẬY |
19.000 |
BÃI SẬY | VÕ VĂN KIỆT |
17.700 |
||
13 |
CHỢ LỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
12.100 |
|
14 |
CHU VĂN AN | LÊ QUANG SUNG | BÃI SẬY |
28.200 |
BÃI SẬY | VÕ VĂN KIỆT |
19.200 |
||
15 |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HÓA | TÂN HÒA ĐÔNG |
10.200 |
TÂN HÒA ĐÔNG | BÀ HOM |
13.200 |
||
BÀ HOM | KINH DƯƠNG VƯƠNG |
11.800 |
||
16 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 |
9.600 |
|
17 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 |
8.500 |
|
18 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 |
8.500 |
|
19 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 |
8.500 |
|
20 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 |
8.500 |
|
21 |
ĐƯỜNG SỐ 10 | KINH DƯƠNG VƯƠNG | BÀ HOM |
9.600 |
22 |
ĐƯỜNG SỐ 11 | AN DƯƠNG VƯƠNG | ĐƯỜNG SỐ 10 |
11.400 |
23 |
GIA PHÚ | NGÔ NHÂN TỊNH | PHẠM PHÚ THỨ |
18.000 |
24 |
HẬU GIANG | PHẠM ĐÌNH HỔ | MINH PHỤNG |
34.200 |
MINH PHỤNG | NGUYỄN VĂN LUÔNG |
20.400 |
||
NGUYỄN VĂN LUÔNG | MŨI TÀU |
18.200 |
||
25 |
HỒNG BÀNG | NGUYỄN THỊ NHỎ | CẦU PHÚ LÂM |
24.300 |
CẦU PHÚ LÂM | VÒNG XOAY PHÚ LÂM |
22.700 |
||
26 |
HOÀNG LÊ KHA | TRỌN ĐƯỜNG |
9.000 |
|
27 |
KINH DƯƠNG VƯƠNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM | MŨI TÀU |
18.400 |
28 |
LÊ QUANG SUNG | NGÔ NHÂN TỊNH | MAI XUÂN THƯỞNG |
27.800 |
MAI XUÂN THƯỞNG | MINH PHỤNG |
19.100 |
||
MINH PHỤNG | LÒ GỐM |
11.400 |
||
29 |
LÊ TẤN KẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
36.400 |
|
30 |
LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG |
16.600 |
|
31 |
LÊ TUẤN MẬU | TRỌN ĐƯỜNG |
11.500 |
|
32 |
LÝ CHIÊU HOÀNG | NGUYỄN VĂN LUÔNG | AN DƯƠNG VƯƠNG |
11.700 |
33 |
MAI XUÂN THƯỞNG | LÊ QUANG SUNG | PHAN VĂN KHỎE |
18.700 |
PHAN VĂN KHỎE | VÕ VĂN KIỆT |
15.200 |
||
34 |
MINH PHỤNG | PHAN VĂN KHỎE | HỒNG BÀNG |
22.500 |
35 |
NGÔ NHÂN TỊNH | LÊ QUANG SUNG | VÕ VĂN KIỆT |
30.000 |
36 |
NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG |
32.500 |
|
37 |
NGUYỄN ĐÌNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
9.800 |
|
38 |
NGUYỄN PHẠM TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.700 |
|
39 |
NGUYỄN THỊ NHỎ | LÊ QUANG SUNG | HỒNG BÀNG |
26.000 |
40 |
NGUYỄN VĂN LUÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM | HẬU GIANG |
23.300 |
HẬU GIANG | ĐƯỜNG SỐ 26 |
19.400 |
||
ĐƯỜNG SỐ 26 | LÝ CHIÊU HOÀNG |
12.000 |
||
41 |
NGUYỄN VĂN LUÔNG
(NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) |
LÝ CHIÊU HOÀNG | VÕ VĂN KIỆT |
9.800 |
42 |
NGUYỄN XUÂN PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
23.700 |
|
43 |
PHẠM ĐÌNH HỔ | HỒNG BÀNG | BÃI SẬY |
25.600 |
BÃI SẬY | PHẠM VĂN CHÍ |
18.500 |
||
44 |
PHẠM PHÚ THỨ | TRỌN ĐƯỜNG |
14.900 |
|
45 |
PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TÂY | BÌNH TIÊN |
23.200 |
BÌNH TIÊN | LÝ CHIÊU HOÀNG |
14.300 |
||
46 |
PHAN ANH | TÂN HÒA ĐÔNG | RANH QUẬN TÂN PHÚ |
11.100 |
47 |
PHAN VĂN KHỎE | NGÔ NHÂN TỊNH | MAI XUÂN THƯỞNG |
21.400 |
MAI XUÂN THƯỞNG | BÌNH TIÊN |
14.900 |
||
BÌNH TIÊN | LÒ GỐM |
13.100 |
||
48 |
TÂN HÒA ĐÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM | ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
14.300 |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN | AN DƯƠNG VƯƠNG |
10.700 |
||
49 |
TÂN HÓA | HỒNG BÀNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
14.000 |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN | CẦU TÂN HÓA |
13.200 |
||
50 |
THÁP MƯỜI | PHẠM ĐÌNH HỔ | NGÔ NHÂN TỊNH |
43.600 |
51 |
TRẦN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
31.500 |
|
52 |
TRẦN TRUNG LẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
17.900 |
|
53 |
VÕ VĂN KIỆT | NGÔ NHÂN TỊNH (P1) | CẦU LÒ GỐM (P7) |
24.400 |
CẦU LÒ GỐM (P7) | RẠCH NHẢY (P10) |
19.800 |
||
54 |
TRANG TỬ | ĐỖ NGỌC THẠCH | PHẠM ĐÌNH HỔ |
22.100 |
55 |
VĂN THÂN | BÌNH TIÊN | BÀ LÀI |
14.600 |
BÀ LÀI | LÒ GỐM |
9.300 |
||
56 |
TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | HẬU GIANG | LÝ CHIÊU HOÀNG |
13.600 |
LÝ CHIÊU HOÀNG | VÀNH ĐAI |
11.400 |
||
57 |
ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG |
12.100 |
|
58 |
ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.000 |
|
59 |
ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG |
12.100 |
|
60 |
ĐƯỜNG SỐ 26 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.000 |
|
61 |
ĐƯỜNG SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
11.400 |
|
62 |
ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
63 |
ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
64 |
ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
9.100 |
|
65 |
ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG |
9.100 |
|
66 |
ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
67 |
ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.100 |
|
68 |
ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
69 |
ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
70 |
ĐƯỜNG SỐ 52 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
71 |
ĐƯỜNG SỐ 54 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
72 |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
73 |
ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
74 |
ĐƯỜNG SỐ 64 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
75 |
ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
76 |
ĐƯỜNG SỐ 74 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
77 |
ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
78 |
ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
Xem thêm : Giá đất tại TPHCM hiện nay
Từ khóa tìm kiếm trên Google liên quan tới ” bảng giá đất ở quận 6 ”
+ bảng giá đất quận 6 năm 2020
+ bảng giá đất quận 6
+ bảng giá đất quận 6 năm 2021
+ bảng giá đất quận 6 2021
+ bảng giá đất quận 6 2020
+ giá nhà đất ở quận 6
+ giá đất ở quận 6 tphcm
+ bảng giá đất ở quận 6