BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH – Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024.
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI QUẬN TÂN BÌNH
Đơn vị tính : 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
ẤP BẮC | TRƯỜNG CHINH | CỘNG HÒA |
13.200 |
2 |
ÂU CƠ | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH – ÂU CƠ | VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH |
18.000 |
3 |
BA GIA | TRẦN TRIỆU LUẬT | LÊ MINH XUÂN |
17.600 |
LÊ MINH XUÂN | CUỐI ĐƯỜNG |
14.100 |
||
4 |
BA VÂN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | ÂU CƠ |
13.200 |
5 |
BA VÌ | THĂNG LONG | KÊNH SÂN BAY (A41) |
13.200 |
6 |
BẮC HẢI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | LÝ THƯỜNG KIỆT |
15.400 |
7 |
BẠCH ĐẰNG 1 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN | NGÃ BA HỒNG HÀ – BẠCH ĐẰNG 2 |
13.200 |
8 |
BẠCH ĐẰNG 2 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN | RANH QUẬN GÒ VẤP |
14.200 |
9 |
BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200 |
|
10 |
BÀU BÀNG | NÚI THÀNH | BÌNH GIÃ |
13.200 |
11 |
BÀU CÁT | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | ĐỒNG ĐEN |
24.400 |
ĐỒNG ĐEN | VÕ THÀNH TRANG |
15.400 |
||
12 |
BÀU CÁT 1 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | HẺM 273 BÀU CÁT |
15.000 |
13 |
BÀU CÁT 2 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | HẺM 273 BÀU CÁT |
15.000 |
14 |
BÀU CÁT 3 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | HẺM 273 BÀU CÁT |
15.000 |
15 |
BÀU CÁT 4 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | ĐỒNG ĐEN |
15.000 |
16 |
BÀU CÁT 5 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | ĐỒNG ĐEN |
15.000 |
17 |
BÀU CÁT 6 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | ĐỒNG ĐEN |
15.000 |
18 |
BÀU CÁT 7 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | ĐỒNG ĐEN |
15.000 |
19 |
BÀU CÁT 8 | ÂU CƠ | ĐỒNG ĐEN |
14.000 |
ĐỒNG ĐEN | HỒNG LẠC |
11.400 |
||
20 |
BẢY HIỀN | HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN | 1017 LẠC LONG QUÂN |
19.800 |
21 |
BẾ VĂN ĐÀN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | ĐỒNG ĐEN |
15.000 |
22 |
BẾN CÁT | ĐƯỜNG PHÚ HÒA | NGHĨA PHÁT |
11.800 |
23 |
BÌNH GIÃ | TRƯỜNG CHINH | CỘNG HÒA |
16.800 |
24 |
BÙI THỊ XUÂN | HOÀNG VĂN THỤ | KÊNH NHIÊU LỘC |
12.000 |
25 |
CA VĂN THỈNH | VÕ THÀNH TRANG | ĐỒNG ĐEN |
15.000 |
26 |
CỐNG LỞ | PHAN HUY ÍCH | PHẠM VĂN BẠCH |
7.000 |
27 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGÃ 4 BẢY HIỀN | RANH QUẬN 3, QUẬN 10 |
30.800 |
28 |
CHẤN HƯNG | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGHĨA HÒA NỐI DÀI |
9.600 |
29 |
CHÂU VĨNH TẾ | NGUYỄN TỬ NHA | CUỐI ĐƯỜNG |
9.600 |
30 |
CHÍ LINH | KHAI TRÍ | ĐẠI NGHĨA |
11.400 |
31 |
CHỮ ĐỒNG TỬ | BÀNH VĂN TRÂN | VÂN CÔI |
11.400 |
32 |
CỘNG HÒA | TRƯỜNG CHINH | LĂNG CHA CẢ |
26.400 |
33 |
CỬU LONG | TRƯỜNG SƠN | YÊN THẾ |
18.300 |
34 |
CÙ CHÍNH LAN | NGUYỄN QUANG BÍCH | NGUYỄN HIẾN LÊ |
13.000 |
35 |
DÂN TRÍ | NGHĨA HÒA | KHAI TRÍ |
13.200 |
36 |
DƯƠNG VÂN NGA | NGUYỄN BẶC | NGÔ THỊ THU MINH |
15.700 |
37 |
DUY TÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT | TÂN TIẾN |
17.600 |
38 |
ĐẠI NGHĨA | NGHĨA PHÁT | DÂN TRÍ |
11.200 |
39 |
ĐẶNG LỘ | NGHĨA PHÁT | CHỬ ĐỒNG TỬ |
11.200 |
40 |
ĐẤT THÁNH | LÝ THƯỜNG KIỆT | BẮC HẢI |
12.800 |
41 |
ĐỒ SƠN | THĂNG LONG | HẺM SỐ 6 HẢI VÂN |
13.200 |
42 |
ĐÔNG HỒ | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT |
13.400 |
43 |
ĐỒNG NAI | TRƯỜNG SƠN | LAM SƠN |
17.600 |
44 |
ĐỒNG ĐEN | TRƯỜNG CHINH | ÂU CƠ |
17.600 |
45 |
ĐÔNG SƠN | VÂN CÔI | BA GIA |
15.400 |
46 |
ĐỒNG XOÀI | BÌNH GIÃ | HOÀNG HOA THÁM |
15.700 |
47 |
ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.100 |
|
48 |
ĐƯỜNG A4 | CỘNG HÒA | TRƯỜNG CHINH |
16.800 |
49 |
ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.600 |
|
50 |
THÁI THỊ NHẠN | ÂU CƠ | NI SƯ HUỲNH LIÊN |
10.600 |
51 |
NGÔ THỊ THU MINH | PHẠM VĂN HAI | LÊ VĂN SỸ |
18.400 |
52 |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN | THÂN NHÂN TRUNG | ĐƯỜNG C12 |
11.000 |
53 |
ĐƯỜNG C1 | CỘNG HÒA | NGUYỄN QUANG BÍCH |
11.000 |
54 |
ĐƯỜNG C12 | CỘNG HÒA | NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
11.000 |
55 |
ĐƯỜNG C18 | CỘNG HÒA | HOÀNG KẾ VIÊM |
15.400 |
56 |
TRẦN VĂN DANH | HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM | GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT |
11.000 |
57 |
ĐƯỜNG C22 | ĐƯỜNG A4 | ĐƯỜNG C18 |
14.600 |
58 |
ĐƯỜNG C27 | HẺM 58
NGUYỄN MINH HOÀNG |
NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) |
11.000 |
59 |
ĐƯỜNG C3 | NGUYỄN QUANG BÍCH | NGUYỄN HIẾN LÊ |
11.000 |
60 |
ĐƯỜNG D52 | CỘNG HÒA | LÊ TRUNG NGHĨA |
11.000 |
61 |
ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
62 |
ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
63 |
ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
64 |
ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
65 |
ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
66 |
ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
67 |
ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1 | NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 |
10.200 |
68 |
BÙI THẾ MỸ | HỒNG LẠC | NI SƯ HUỲNH LIÊN |
11.800 |
69 |
ĐỐNG ĐA | CỬU LONG | TIỀN GIANG |
15.400 |
70 |
GIẢI PHÓNG | THĂNG LONG | CUỐI ĐƯỜNG |
13.200 |
71 |
GÒ CẨM ĐỆM | LẠC LONG QUÂN | TRẦN VĂN QUANG |
8.800 |
72 |
HẬU GIANG | THĂNG LONG | TRƯỜNG SƠN |
17.400 |
73 |
HÀ BÁ TƯỜNG | TRƯỜNG CHINH | LÊ LAI |
13.200 |
74 |
HÁT GIANG | LAM SƠN | YÊN THẾ |
13.200 |
75 |
HIỆP NHẤT | HÒA HIỆP | NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT |
11.400 |
76 |
HỒNG HÀ | TRƯỜNG SƠN | CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH |
14.000 |
77 |
HỒNG LẠC | LẠC LONG QUÂN | VÕ THÀNH TRANG |
15.800 |
VÕ THÀNH TRANG | ÂU CƠ |
13.200 |
||
78 |
HOÀNG BẬT ĐẠT | NGUYỄN PHÚC CHU | CỐNG LỞ |
6.600 |
79 |
HOÀNG HOA THÁM | TRƯỜNG CHINH | CỘNG HÒA |
23.400 |
CỘNG HÒA | RANH SÂN BAY |
16.200 |
||
80 |
HOÀNG KẾ VIÊM (C21) | ĐƯỜNG A4 | CUỐI ĐƯỜNG |
14.600 |
81 |
HOÀNG SA | LÊ BÌNH | GIÁP RANH QUẬN 3 |
16.600 |
82 |
HOÀNG VĂN THỤ | NGUYỄN VĂN TRỖI | NGÃ 4 BẢY HIỀN |
28.600 |
83 |
HOÀNG VIỆT | HOÀNG VĂN THỤ | LÊ BÌNH |
22.400 |
84 |
HƯNG HÓA | CHẤN HƯNG | NGÃ 3 THÁNH GIA |
5.900 |
85 |
HÒA HIỆP | HIỆP NHẤT | NHÀ 1253 HÒA HIỆP |
11.200 |
86 |
HUỲNH LAN KHANH | PHAN ĐÌNH GIÓT | TƯỜNG RÀO QK7 |
18.300 |
87 |
HUỲNH TỊNH CỦA | SƠN HƯNG | NGUYỄN TỬ NHA |
12.800 |
88 |
HUỲNH VĂN NGHỆ | PHAN HUY ÍCH | PHẠM VĂN BẠCH |
6.000 |
89 |
KHAI TRÍ | NGHĨA PHÁT | DÂN TRÍ |
11.200 |
90 |
LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT | ÂU CƠ |
25.500 |
91 |
LAM SƠN | SÔNG NHUỆ | HỒNG HÀ |
14.000 |
92 |
LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
14.000 |
|
93 |
LÊ DUY NHUẬN (C28) | THÉP MỚI | ĐƯỜNG A4 |
12.300 |
94 |
LÊ LAI | TRƯỜNG CHINH | HẺM 291 TRƯỜNG CHINH |
13.200 |
95 |
LÊ LỢI | TRƯỜNG CHINH | HẺM 11 LÊ LAI |
11.700 |
96 |
LÊ MINH XUÂN | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT |
24.600 |
LÝ THƯỜNG KIỆT | VÂN CÔI |
17.200 |
||
97 |
LÊ NGÂN | TRƯỜNG CHINH | NGUYỄN TỬ NHA |
13.100 |
98 |
LÊ TẤN QUỐC | CỘNG HÒA | NHẤT CHI MAI |
12.800 |
99 |
LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | HOÀNG HOA THÁM | ĐƯỜNG A4 |
11.000 |
ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN |
14.600 |
||
100 |
LÊ VĂN HUÂN | CỘNG HÒA | NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
12.800 |
101 |
LÊ VĂN SỸ | LĂNG CHA CẢ | RANH QUẬN PHÚ NHUẬN |
28.600 |
102 |
LỘC HƯNG | CHẤN HƯNG | NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG |
9.600 |
103 |
LỘC VINH | NGHĨA PHÁT | NGHĨA HÒA |
10.600 |
104 |
LONG HƯNG | BẾN CÁT | BA GIA |
13.200 |
105 |
LƯU NHÂN CHÚ | PHẠM VĂN HAI | HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
8.200 |
106 |
LÝ THƯỜNG KIỆT | NGÃ 4 BẢY HIỀN | TRẦN TRIỆU LUẬT |
39.600 |
TRẦN TRIỆU LUẬT | RANH QUẬN 10 |
32.200 |
||
107 |
MAI LÃO BẠNG | THÂN NHÂN TRUNG | TRẦN VĂN DƯ |
12.400 |
108 |
NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG |
12.600 |
|
109 |
NGHĨA HƯNG | HẺM 60 | HẺM TỔ 37 |
9.200 |
110 |
NGHĨA HÒA | NGHĨA PHÁT | BẮC HẢI |
10.600 |
LÝ THƯỜNG KIỆT | BẾN CÁT |
13.100 |
||
111 |
NGHĨA PHÁT | BẾN CÁT | BÀNH VĂN TRÂN |
14.200 |
112 |
NGÔ BỆ | CỘNG HÒA | NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
10.300 |
113 |
NGUYỄN BẶC | PHẠM VĂN HAI | DƯƠNG VÂN NGA |
18.300 |
114 |
NGUYỄN BÁ TÒNG | TRƯỜNG CHINH | SƠN HƯNG |
10.400 |
115 |
NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | NGUYỄN MINH HOÀNG | LÊ DUY NHUẬN |
12.800 |
116 |
NGUYỄN CẢNH DỊ | THĂNG LONG | NGUYỄN VĂN MẠI |
12.800 |
117 |
NGUYỄN CHÁNH SẮT | TRẦN VĂN DƯ | TRẦN VĂN DANH |
11.200 |
118 |
NGUYỄN HIẾN LÊ | TRẦN VĂN DƯ | HOÀNG HOA THÁM |
11.700 |
119 |
NGUYỄN HỒNG ĐÀO | TRƯỜNG CHINH | ÂU CƠ |
16.000 |
120 |
NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) | HOÀNG HOA THÁM | QUÁCH VĂN TUẤN |
14.600 |
121 |
NGUYỄN ĐÌNH KHƠI | HOÀNG VĂN THỤ | HOÀNG VIỆT |
13.200 |
122 |
NGUYỄN PHÚC CHU | TRƯỜNG CHINH | KÊNH HY VỌNG |
9.400 |
123 |
NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) | TRẦN VĂN DƯ | HOÀNG HOA THÁM |
12.400 |
124 |
NGUYỄN SỸ SÁCH | TRƯỜNG CHINH | PHẠM VĂN BẠCH |
9.600 |
125 |
NGUYỄN THANH TUYỀN | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | HẺM 500 PHẠM VĂN HAI |
12.000 |
126 |
NGUYỄN THÁI BÌNH | TRƯỜNG CHINH | CỘNG HÒA |
19.800 |
127 |
NGUYỄN THẾ LỘC | ĐƯỜNG A4 | ĐƯỜNG C18 |
14.600 |
128 |
NGUYỄN THỊ NHỎ | ÂU CƠ | THIÊN PHƯỚC |
15.400 |
129 |
NGUYỄN TỬ NHA | NĂM CHÂU | NHÀ THỜ VÂN CÔI |
11.800 |
130 |
NGUYỄN TRỌNG LỘI | HẬU GIANG | HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH |
13.200 |
131 |
NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ | RANH QUẬN PHÚ NHUẬN |
24.700 |
132 |
NGUYỄN VĂN MẠI | SỐ 1 TRƯỜNG SƠN | SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN |
14.400 |
133 |
NGUYỄN VĂN TRỖI | HOÀNG VĂN THỤ | RANH QUẬN PHÚ NHUẬN |
39.600 |
134 |
NGUYỄN VĂN VĨ | NGUYỄN TỬ NHA | CUỐI ĐƯỜNG |
10.100 |
135 |
NGUYỄN VĂN VĨNH | HẺM 27 HẬU GIANG | THĂNG LONG |
13.600 |
136 |
NHẤT CHI MAI | CỘNG HÒA | ĐƯỜNG C12 |
12.800 |
137 |
NI SƯ HUỲNH LIÊN | LẠC LONG QUÂN | HỒNG LẠC |
14.000 |
138 |
NÚI THÀNH | ẤP BẮC | CỘNG HÒA |
13.200 |
139 |
PHẠM CỰ LƯỢNG | PHỔ QUANG | CUỐI ĐƯỜNG |
11.800 |
140 |
PHẠM PHÚ THỨ | ĐƯỜNG BẢY HIỀN | ĐỒNG ĐEN |
12.600 |
141 |
PHẠM VĂN BẠCH | TRƯỜNG CHINH | RANH QUẬN GÒ VẤP |
8.800 |
142 |
PHẠM VĂN HAI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | LÊ VĂN SỸ |
30.800 |
LÊ VĂN SỸ | HOÀNG VĂN THỤ |
22.400 |
||
143 |
PHAN BÁ PHIẾN | ĐƯỜNG A4 | QUÁCH VĂN TUẤN |
14.600 |
144 |
PHAN HUY ÍCH | TRƯỜNG CHINH | RANH QUẬN GÒ VẤP |
11.700 |
145 |
PHAN ĐÌNH GIÓT | PHỔ QUANG | TRƯỜNG SƠN |
19.800 |
146 |
PHAN SÀO NAM | BÀU CÁT | HỒNG LẠC |
12.600 |
147 |
PHAN THÚC DUYỆN | THĂNG LONG | PHAN ĐÌNH GIÓT |
18.300 |
148 |
PHAN VĂN SỬU | CỘNG HÒA | NHẤT CHI MAI |
12.800 |
149 |
PHỔ QUANG | PHAN ĐÌNH GIÓT | HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN) |
20.200 |
150 |
PHÚ HÒA | BẾN CÁT | LÝ THƯỜNG KIỆT |
12.600 |
LÝ THƯỜNG KIỆT | LẠC LONG QUÂN |
28.600 |
||
151 |
PHÚ LỘC | BÀNH VĂN TRÂN | NHÀ SỐ 61/22 |
7.300 |
152 |
QUÁCH VĂN TUẤN | CỘNG HÒA | CUỐI ĐƯỜNG |
14.600 |
153 |
QUẢNG HIỀN | NĂM CHÂU | SƠN HƯNG |
11.400 |
154 |
SẦM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
14.400 |
|
155 |
SAO MAI | NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8 | BÀNH VĂN TRÂN |
13.100 |
156 |
SÔNG ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600 |
|
157 |
SÔNG ĐÁY | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600 |
|
158 |
SÔNG NHUỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600 |
|
159 |
SÔNG THAO | LAM SƠN | ĐỐNG ĐA |
15.600 |
160 |
SÔNG THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600 |
|
161 |
SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.100 |
|
162 |
SƠN HƯNG | HUỲNH TỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG |
10.000 |
163 |
TÂN CANH | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | LÊ VĂN SỸ |
20.900 |
164 |
TÂN CHÂU | DUY TÂN | TÂN PHƯỚC |
13.100 |
165 |
TÂN KHAI | HIỆP NHẤT | TỰ CƯỜNG |
13.100 |
166 |
TÂN KỲ TÂN QUÝ | CỘNG HÒA | TRƯỜNG CHINH |
9.300 |
167 |
TÂN HẢI | TRƯỜNG CHINH | CỘNG HÒA |
11.400 |
168 |
TÂN LẬP | TÂN THỌ | TÂN XUÂN |
11.400 |
169 |
TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT | TÂN TIẾN |
13.200 |
170 |
TÂN SƠN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
25.600 |
|
171 |
TÂN TẠO | LÝ THƯỜNG KIỆT | TÂN XUÂN |
13.200 |
172 |
TÂN THỌ | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT |
13.200 |
173 |
TÂN TIẾN | TÂN THỌ | ĐÔNG HỒ |
18.800 |
174 |
TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG |
13.600 |
|
175 |
TÂN TRỤ | NGUYỄN PHÚC CHU | PHAN HUY ÍCH |
8.400 |
176 |
TÂN XUÂN | LẠC LONG QUÂN | LÊ MINH XUÂN |
12.800 |
177 |
TÁI THIẾT | LÝ THƯỜNG KIỆT | NĂM CHÂU |
11.200 |
178 |
TẢN VIÊN | SÔNG ĐÁY | ĐỒNG NAI |
16.600 |
179 |
THÂN NHÂN TRUNG | CỘNG HÒA | MAI LÃO BẠNG |
12.800 |
180 |
THĂNG LONG | CỘNG HÒA | HẬU GIANG |
17.600 |
181 |
THÀNH MỸ | ĐÔNG HỒ | HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT |
13.200 |
182 |
THÉP MỚI | TRỌN ĐƯỜNG |
12.300 |
|
183 |
THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
15.200 |
|
184 |
THIÊN PHƯỚC | NGUYỄN THỊ NHỎ | LÝ THƯỜNG KIỆT |
15.000 |
185 |
THỦ KHOA HUÂN | PHÚ HÒA | ĐÔNG HỒ |
15.700 |
186 |
TIỀN GIANG | TRƯỜNG SƠN | LAM SƠN |
17.000 |
187 |
TỐNG VĂN HÊN | TRƯỜNG CHINH | NGUYỄN PHÚC CHU |
8.200 |
188 |
TỰ CƯỜNG | TỰ LẬP | HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
13.000 |
189 |
TỰ LẬP | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | HIỆP NHẤT |
13.000 |
190 |
TỨ HẢI | NGHĨA PHÁT | ĐẤT THÁNH |
11.400 |
191 |
TRẦN MAI NINH | TRƯỜNG CHINH | BÀU CÁT |
15.000 |
192 |
TRẦN QUỐC HOÀN | CỘNG HÒA | TRƯỜNG SƠN |
23.500 |
193 |
TRẦN THÁI TÔNG | TRƯỜNG CHINH | PHẠM VĂN BẠCH |
10.400 |
194 |
TRẦN THÁNH TÔNG | HUỲNH VĂN NGHỆ | CỐNG LỠ |
7.800 |
195 |
TRẦN TRIỆU LUẬT | BẾN CÁT | LÝ THƯỜNG KIỆT |
13.100 |
196 |
TRẦN VĂN DƯ | CỘNG HÒA | TƯỜNG RÀO SÂN BAY |
11.700 |
197 |
TRẦN VĂN HOÀNG | TRỌN ĐƯỜNG |
11.000 |
|
198 |
TRẦN VĂN QUANG | LẠC LONG QUÂN | ÂU CƠ |
14.400 |
199 |
TRÀ KHÚC | TRỌN ĐƯỜNG |
14.500 |
|
200 |
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | TRƯỜNG CHINH | ÂU CƠ |
17.600 |
201 |
TRƯƠNG HOÀNG THANH | TRỌN ĐƯỜNG |
12.300 |
|
202 |
TRƯỜNG CHINH | NGÃ 4 BẢY HIỀN | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-CỘNG HÒA |
26.400 |
MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH- CỘNG HÒA | CẦU THAM LƯƠNG |
18.300 |
||
203 |
TRƯỜNG SA | ÚT TỊCH | GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN |
16.600 |
204 |
TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
23.500 |
|
205 |
TRUNG LANG | TRẦN MAI NINH | LÊ LAI |
12.400 |
206 |
ÚT TỊCH | CỘNG HÒA | LÊ BÌNH |
17.600 |
207 |
VÂN CÔI | BÀNH VĂN TRÂN | NGHĨA PHÁT |
12.800 |
208 |
VĂN CHUNG | TRẦN VĂN DƯ | TRẦN VĂN DANH |
11.700 |
209 |
TÂN SƠN | PHẠM VĂN BẠCH | QUANG TRUNG- GÒ VẤP |
8.800 |
210 |
VÕ THÀNH TRANG | LÝ THƯỜNG KIỆT | HỒNG LẠC |
12.600 |
211 |
XUÂN DIỆU | HOÀNG VĂN THỤ | NGUYỄN THÁI BÌNH |
28.200 |
212 |
XUÂN HỒNG | TRƯỜNG CHINH | XUÂN DIỆU |
28.200 |
213 |
YÊN THẾ | TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI | KÊNH NHẬT BẢN |
13.200 |
214 |
ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN | ĐƯỜNG VÀO KHU A75 | CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2 |
10.000 |
Xem thêm : Khung giá đất nhà nước ở tphcm 2021
Từ khóa tìm kiếm trên Google liên quan tới ” bảng giá đất ở quận tân bình ”
+ giá nhà đất quận tân bình
+ giá đất ở quận tân bình
+ bảng giá đất quận tân bình
+ bảng giá đất quận bình tân 2021
+ bảng giá nhà đất quận tân bình
+ giá nhà đất quận bình tân
+ khung giá đất quận tân bình
+ giá nhà đất ở quận tân bình
+ bảng giá đất ở quận tân bình
+ giá đất tại quận tân bình