BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN PHÚ – Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024.
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI QUẬN TÂN PHÚ
Đơn vị tính : 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
ÂU CƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
15.000 |
|
2 |
BÁC ÁI | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT NHÀ SỐ 98 ĐƯỜNG BÁC ÁI) |
9.400 |
3 |
BÌNH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600 |
|
4 |
BÙI CẦM HỔ | LŨY BÁN BÍCH | KÊNH TÂN HÓA |
9.700 |
5 |
BÙI XUÂN PHÁI | LÊ TRỌNG TẤN | CUỐI ĐƯỜNG |
5.000 |
6 |
CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG |
10.400 |
|
7 |
CÁCH MẠNG | LŨY BÁN BÍCH | NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
10.800 |
8 |
CAO VĂN NGỌC | KHUÔNG VIỆT | KHUÔNG VIỆT |
5.400 |
9 |
CHÂN LÝ | ĐỘC LẬP | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
9.400 |
10 |
CHẾ LAN VIÊN | TRƯỜNG CHINH | CUỐI ĐƯỜNG |
9.600 |
11 |
CHU THIÊN | NGUYỄN MỸ CA | TÔ HIỆU |
9.400 |
12 |
CHU VĂN AN | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | CUỐI ĐƯỜNG |
9.400 |
13 |
CỘNG HÒA 3 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | NGUYỄN VĂN HUYÊN |
8.600 |
14 |
DÂN CHỦ | PHAN ĐÌNH PHÙNG | NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
9.400 |
15 |
DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
16 |
DƯƠNG KHUÊ | LŨY BÁN BÍCH | TÔ HIỆU |
10.200 |
17 |
DƯƠNG ĐỨC HIỀN | LÊ TRỌNG TẤN | CHẾ LAN VIÊN |
9.600 |
18 |
DƯƠNG THIỆU TƯỚC | LÝ TUỆ | TÂN KỲ TÂN QUÝ |
6.400 |
19 |
DƯƠNG VĂN DƯƠNG | TÂN KỲ TÂN QUÝ | ĐỖ THỪA LUÔNG |
10.000 |
20 |
DIỆP MINH CHÂU | TÂN SƠN NHÌ | TRƯƠNG VĨNH KÝ |
10.800 |
21 |
ĐÀM THẬN HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
22 |
ĐẶNG THẾ PHONG | ÂU CƠ | TRẦN TẤN |
7.600 |
23 |
ĐINH LIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
9.700 |
|
24 |
ĐOÀN HỒNG PHƯỚC | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | HUỲNH THIỆN LỘC |
4.800 |
25 |
ĐOÀN GIỎI | TRỌN ĐƯỜNG |
7.000 |
|
26 |
ĐOÀN KẾT | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | DIỆP MINH CHÂU |
9.400 |
27 |
ĐỖ BÍ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
28 |
ĐỖ CÔNG TƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
29 |
ĐÔ ĐỐC CHẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400 |
|
30 |
ĐÔ ĐỐC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
7.800 |
|
31 |
ĐÔ ĐỐC LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
32 |
ĐÔ ĐỐC THỦ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400 |
|
33 |
ĐỖ ĐỨC DỤC | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
34 |
ĐỖ THỊ TÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
35 |
ĐỖ THỪA LUÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.400 |
|
36 |
ĐỖ THỪA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
37 |
ĐỖ NHUẬN | LÊ TRỌNG TẤN | CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ |
8.600 |
CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ | TÂN KỲ TÂN QUÝ |
5.200 |
||
38 |
ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000 |
|
39 |
ĐƯỜNG C1 | ĐƯỜNG C8 | ĐƯỜNG C2 |
4.800 |
40 |
ĐƯỜNG C4 | ĐƯỜNG C5 | ĐƯỜNG C7 |
5.200 |
41 |
ĐƯỜNG C4A | ĐƯỜNG S11 | ĐƯỜNG C1 |
5.200 |
42 |
ĐƯỜNG C5 | ĐƯỜNG C8 | ĐƯỜNG C2 |
4.800 |
43 |
ĐƯỜNG C6 | ĐƯỜNG C5 | ĐƯỜNG C7 |
5.000 |
44 |
ĐƯỜNG C6A | ĐƯỜNG S11 | ĐƯỜNG C1 |
5.000 |
45 |
ĐƯỜNG C8 | ĐƯỜNG C7 | ĐƯỜNG S11 |
5.200 |
46 |
ĐƯỜNG CC1 | ĐƯỜNG CN1 | ĐƯỜNG CC2 |
6.200 |
47 |
ĐƯỜNG CC2 | ĐƯỜNG DC9 | ĐƯỜNG CN1 |
6.000 |
48 |
ĐƯỜNG CC3 | ĐƯỜNG CC4 | ĐƯỜNG CC2 |
6.200 |
49 |
ĐƯỜNG CC4 | ĐƯỜNG CC5 | ĐƯỜNG CN1 |
5.800 |
50 |
ĐƯỜNG CC5 | ĐƯỜNG CN1 | ĐƯỜNG CC2 |
6.200 |
51 |
ĐƯỜNG CN1 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 | LÊ TRỌNG TẤN |
11.000 |
52 |
ĐƯỜNG CN6 | ĐƯỜNG CN1 | ĐƯỜNG CN11 |
9.600 |
53 |
ĐƯỜNG CN11 | ĐƯỜNG CN1 | TÂY THẠNH |
8.800 |
54 |
ĐƯỜNG D9 | TÂY THẠNH | CHẾ LAN VIÊN |
7.000 |
55 |
ĐƯỜNG D14A | ĐƯỜNG D13 | ĐƯỜNG D15 |
6.800 |
56 |
ĐƯỜNG DC1 | ĐƯỜNG CN1 | CUỐI ĐƯỜNG |
7.000 |
57 |
ĐƯỜNG DC11 | ĐƯỜNG CN1 | CUỐI ĐƯỜNG |
7.000 |
58 |
ĐƯỜNG D10 | ĐƯỜNG D9 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
59 |
ĐƯỜNG D11 | ĐƯỜNG D10 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
60 |
ĐƯỜNG D12 | ĐƯỜNG D13 | ĐƯỜNG D15 |
4.800 |
61 |
ĐƯỜNG D13 | TÂY THẠNH | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
62 |
ĐƯỜNG D14B | ĐƯỜNG D13 | ĐƯỜNG D15 |
4.800 |
63 |
ĐƯỜNG D15 | ĐƯỜNG D10 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
64 |
ĐƯỜNG D16 | ĐƯỜNG D9 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
65 |
ĐƯỜNG DC3 | ĐƯỜNG CN6 | CUỐI ĐƯỜNG |
7.400 |
66 |
ĐƯỜNG DC4 | ĐƯỜNG DC9 | ĐƯỜNG CN11 |
7.400 |
67 |
ĐƯỜNG DC5 | ĐƯỜNG CN6 | CUỐI ĐƯỜNG |
7.400 |
68 |
ĐƯỜNG DC7 | ĐƯỜNG CN6 | CUỐI ĐƯỜNG |
7.400 |
69 |
ĐƯỜNG DC9 | ĐƯỜNG CN1 | CUỐI ĐƯỜNG |
8.000 |
70 |
ĐƯỜNG KÊNH 19/5 | BÌNH LONG | LƯU CHÍ HIẾU |
8.400 |
71 |
ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
72 |
ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG | BÌNH LONG | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 |
9.400 |
73 |
ĐƯỜNG CÂY KEO | LŨY BÁN BÍCH | TÔ HIỆU |
10.800 |
74 |
ĐƯỜNG S5 | ĐƯỜNG S2 | KÊNH 19/5 |
4.800 |
75 |
ĐƯỜNG S1 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 | CUỐI ĐƯỜNG |
6.600 |
76 |
ĐƯỜNG S11 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 | TÂY THẠNH |
4.800 |
77 |
ĐƯỜNG S3 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 | ĐƯỜNG S2 |
4.800 |
78 |
ĐƯỜNG S7 | ĐƯỜNG S2 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 |
4.800 |
79 |
ĐƯỜNG S9 | ED | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 |
4.800 |
80 |
ĐƯỜNG S2
(PHƯỜNG TÂY THẠNH) |
ĐƯỜNG S11 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
81 |
ĐƯỜNG C2
(PHƯỜNG TÂY THẠNH) |
ĐƯỜNG S11 | LƯU CHÍ HIẾU |
6.600 |
82 |
ĐƯỜNG S4
(PHƯỜNG TÂY THẠNH) |
ĐƯỜNG S1 | ĐƯỜNG S11 |
6.600 |
83 |
ĐƯỜNG T3
(PHƯỜNG TÂY THẠNH) |
ĐƯỜNG T2 | KÊNH 19/5 |
4.800 |
84 |
ĐƯỜNG T5
(PHƯỜNG TÂY THẠNH) |
ĐƯỜNG T4A | KÊNH 19/5 |
4.800 |
85 |
ĐƯỜNG SỐ 1 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | NGUYỄN VĂN TỐ |
8.000 |
86 |
ĐƯỜNG SỐ 2 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | NGUYỄN VĂN TỐ |
8.000 |
87 |
ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.600 |
|
88 |
ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
89 |
ĐƯỜNG SỐ 18 (PHƯỜNG TÂN QUÝ) | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600 |
|
90 |
ĐƯỜNG SỐ 27 (PHƯỜNG SƠN KỲ) | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
91 |
ĐƯỜNG T1 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
92 |
ĐƯỜNG T4A | ĐƯỜNG T3 | ĐƯỜNG T5 |
4.800 |
93 |
ĐƯỜNG T4B | ĐƯỜNG T3 | ĐƯỜNG T5 |
4.800 |
94 |
ĐƯỜNG T6 | LÊ TRỌNG TẤN | ĐƯỜNG S1 |
6.600 |
95 |
GÒ DẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000 |
|
96 |
HÀN MẶC TỬ | THỐNG NHẤT | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
9.400 |
97 |
HIỀN VƯƠNG | VĂN CAO | PHAN VĂN NĂM |
10.800 |
PHAN VĂN NĂM | CUỐI ĐƯỜNG |
7.200 |
||
98 |
HỒ ĐẮC DI | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
99 |
HỒ NGỌC CẨN | TRẦN HƯNG ĐẠO | THỐNG NHẤT |
9.400 |
100 |
HOA BẰNG | NGUYỄN CỬU ĐÀM | CUỐI ĐƯỜNG |
9.400 |
101 |
HÒA BÌNH | KHUÔNG VIỆT | LŨY BÁN BÍCH |
16.800 |
LŨY BÁN BÍCH | NGÃ TƯ 4 XÃ |
12.000 |
||
102 |
HOÀNG NGỌC PHÁCH | NGUYỄN SƠN | LÊ THÚC HOẠCH |
10.000 |
103 |
HOÀNG THIỀU HOA | THẠCH LAM | HÒA BÌNH |
10.200 |
104 |
HOÀNG VĂN HÒE | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
105 |
HOÀNG XUÂN HOÀNH | LŨY BÁN BÍCH | CUỐI ĐƯỜNG |
7.800 |
106 |
HOÀNG XUÂN NHỊ | ÂU CƠ | KHUÔNG VIỆT |
10.800 |
107 |
HUỲNH VĂN CHÍNH | KHUÔNG VIỆT | CHUNG CƯ HUỲNH VĂN CHÍNH 1 |
10.800 |
108 |
HUỲNH VĂN MỘT | LŨY BÁN BÍCH | TÔ HIỆU |
9.400 |
109 |
HUỲNH VĂN GẤM | TÂN KỲ TÂN QUÝ | HỒ ĐẮC DI |
5.000 |
110 |
HUỲNH THIỆN LỘC | LŨY BÁN BÍCH | KÊNH TÂN HOÁ |
9.600 |
111 |
ÍCH THIỆN | PHỐ CHỢ | NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
9.400 |
112 |
KHUÔNG VIỆT | ÂU CƠ | HÒA BÌNH |
10.800 |
113 |
LÊ CAO LÃNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.300 |
|
114 |
LÊ CẢNH TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
115 |
LÊ KHÔI | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
116 |
LÊ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
117 |
LÊ LĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
118 |
LÊ LIỄU | TRỌN ĐƯỜNG |
8.700 |
|
119 |
LÊ LƯ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
120 |
LÊ LỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
121 |
LÊ ĐẠI | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
122 |
LÊ NGÃ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
123 |
LÊ NIỆM | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
124 |
LÊ ĐÌNH THÁM | TRỌN ĐƯỜNG |
8.200 |
|
125 |
LÊ ĐÌNH THỤ | VƯỜN LÀI | ĐƯỜNG SỐ 1 |
6.600 |
126 |
LÊ QUANG CHIỂU | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
127 |
LÊ QUỐC TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.000 |
|
128 |
LÊ SAO | TRỌN ĐƯỜNG |
9.100 |
|
129 |
LÊ SÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
9.500 |
|
130 |
LÊ QUÁT | LŨY BÁN BÍCH | KÊNH TÂN HÓA |
7.800 |
131 |
LÊ THẬN | LƯƠNG TRÚC ĐÀM | CHU THIÊN |
7.400 |
132 |
LÊ THIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
133 |
LÊ THÚC HOẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000 |
|
134 |
LÊ TRỌNG TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
135 |
LÊ VĂN PHAN | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
136 |
LÊ VĨNH HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
8.500 |
|
137 |
LƯƠNG MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
138 |
LƯƠNG ĐẮC BẰNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
139 |
LƯƠNG THẾ VINH | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
140 |
LƯƠNG TRÚC ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
141 |
LƯU CHÍ HIẾU | CHẾ LAN VIÊN | ĐƯỜNG C2 |
7.000 |
ĐƯỜNG C2 | KÊNH 19/5 |
5.000 |
||
142 |
LŨY BÁN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600 |
|
143 |
LÝ THÁI TÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
144 |
LÝ THÁNH TÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
145 |
LÝ TUỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400 |
|
146 |
NGÔ QUYỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
147 |
NGHIÊM TOẢN | LŨY BÁN BÍCH | CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH |
7.800 |
THOẠI NGỌC HẦU | CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU |
6.000 |
||
148 |
NGỤY NHƯ KONTUM | THẠCH LAM | CUỐI ĐƯỜNG |
5.800 |
149 |
NGUYỄN BÁ TÒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.900 |
|
150 |
NGUYỄN CHÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
151 |
NGUYỄN CỬU ĐÀM | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
152 |
NGUYỄN DỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
153 |
NGUYỄN ĐỖ CUNG | LÊ TRỌNG TẤN | PHẠM NGỌC THẢO |
5.000 |
154 |
NGUYỄN HÁO VĨNH | GÒ DẦU | CUỐI ĐƯỜNG |
6.000 |
155 |
NGUYỄN HẬU | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
156 |
NGUYỄN HỮU DẬT | TRỌN ĐƯỜNG |
8.600 |
|
157 |
NGUYỄN HỮU TIẾN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
158 |
NGUYỄN LỘ TRẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
159 |
NGUYỄN LÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
160 |
NGUYỄN MINH CHÂU | ÂU CƠ | HẺM 25 NGUYỄN MINH CHÂU |
10.200 |
161 |
NGUYỄN MỸ CA | ĐƯỜNG CÂY KEO | TRẦN QUANG QUÁ |
9.400 |
162 |
NGUYỄN NGHIÊM | THOẠI NGỌC HẦU | CUỐI ĐƯỜNG |
6.000 |
163 |
NGUYỄN NGỌC NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG |
8.200 |
|
164 |
NGUYỄN NHỮ LÃM | NGUYỄN SƠN | PHÚ THỌ HÒA |
10.000 |
165 |
NGUYỄN SÁNG | LÊ TRỌNG TẤN | NGUYỄN ĐỖ CUNG |
5.000 |
166 |
NGUYỄN SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
12.800 |
|
167 |
NGUYỄN SUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.400 |
|
168 |
NGUYỄN QUANG DIÊU | NGUYỄN SÚY | HẺM 20 PHẠM NGỌC |
5.600 |
169 |
NGUYỄN QUÝ ANH | TÂN KỲ TÂN QUÝ | HẺM 15 CẦU XÉO |
7.200 |
170 |
NGUYỄN THÁI HỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
10.700 |
|
171 |
NGUYỄN THẾ TRUYỆN | TRƯƠNG VĨNH KÝ | CUỐI ĐƯỜNG |
9.400 |
172 |
NGUYỄN THIỆU LÂU | TÔ HIỆU | LÊ THẬN |
7.400 |
173 |
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ | TRỌN ĐƯỜNG |
11.600 |
|
174 |
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | LŨY BÁN BÍCH | KÊNH TÂN HÓA |
7.800 |
175 |
NGUYỄN VĂN DƯỠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
176 |
NGUYỄN VĂN HUYÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
177 |
NGUYỄN VĂN NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
9.900 |
|
178 |
NGUYỄN VĂN SĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
179 |
NGUYỄN VĂN TỐ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
180 |
NGUYỄN VĂN VỊNH | HÒA BÌNH | LÝ THÁNH TÔNG |
6.000 |
181 |
NGUYỄN VĂN YẾN | PHAN ANH | TÔ HIỆU |
5.200 |
182 |
NGUYỄN XUÂN KHOÁT | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
183 |
PHẠM NGỌC | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600 |
|
184 |
PHẠM NGỌC THẢO | DƯƠNG ĐỨC HIỀN | NGUYỄN HỮU DẬT |
5.000 |
185 |
PHẠM VẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
186 |
PHẠM VĂN XẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
187 |
PHẠM QUÝ THÍCH | LÊ THÚC HOẠCH | TÂN HƯƠNG |
8.400 |
188 |
PHAN ANH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600 |
|
189 |
PHAN CHU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
190 |
PHAN ĐÌNH PHÙNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
191 |
PHAN VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
192 |
PHỐ CHỢ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
193 |
PHÙNG CHÍ KIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
194 |
PHÚ THỌ HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000 |
|
195 |
QUÁCH ĐÌNH BẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
196 |
QUÁCH VŨ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
197 |
QUÁCH HỮU NGHIÊM | THOẠI NGỌC HẦU | CUỐI ĐƯỜNG |
8.400 |
198 |
SƠN KỲ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
199 |
TÂN HƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
200 |
TÂN KỲ TÂN QUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
201 |
TÂN QUÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400 |
|
202 |
TÂN SƠN NHÌ | TRỌN ĐƯỜNG |
12.800 |
|
203 |
TÂN THÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000 |
|
204 |
TÂY SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200 |
|
205 |
TÂY THẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600 |
|
206 |
THẨM MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
207 |
THẠCH LAM | TRỌN ĐƯỜNG |
11.600 |
|
208 |
THÀNH CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
11.600 |
|
209 |
THOẠI NGỌC HẦU | ÂU CƠ | LŨY BÁN BÍCH |
12.000 |
LŨY BÁN BÍCH | PHAN ANH |
9.600 |
||
210 |
THỐNG NHẤT | TRỌN ĐƯỜNG |
12.000 |
|
211 |
TÔ HIỆU | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800 |
|
212 |
TỰ DO 1 | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
213 |
TỰ QUYẾT | NGUYỄN XUÂN KHOÁT | CUỐI ĐƯỜNG |
9.400 |
214 |
TRẦN HƯNG ĐẠO | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200 |
|
215 |
TRẦN QUANG CƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
216 |
TRẦN QUANG QUÁ | TÔ HIỆU | NGUYỄN MỸ CA |
7.400 |
217 |
TRẦN TẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600 |
|
218 |
TRẦN THỦ ĐỘ | VĂN CAO | PHAN VĂN NĂM |
10.000 |
219 |
TRẦN VĂN CẨN | LŨY BÁN BÍCH | CUỐI ĐƯỜNG |
7.800 |
220 |
TRẦN VĂN GIÁP | LÊ QUANG CHIỂU | HẺM THẠCH LAM |
8.500 |
221 |
TRẦN VĂN ƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
222 |
TRỊNH LỖI | TRỌN ĐƯỜNG |
8.500 |
|
223 |
TRỊNH ĐÌNH THẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600 |
|
224 |
TRỊNH ĐÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600 |
|
225 |
TRƯƠNG VĨNH KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
12.200 |
|
226 |
TRƯƠNG VÂN LĨNH | TRƯƠNG VĨNH KÝ | DÂN TỘC |
8.600 |
227 |
TRƯỜNG CHINH | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600 |
|
228 |
VĂN CAO | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
229 |
VẠN HẠNH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
230 |
VÕ CÔNG TỒN | TÂN HƯƠNG | HẺM 211 TÂN QUÝ |
5.400 |
231 |
VÕ HOÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
8.500 |
|
232 |
VÕ VĂN DŨNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.000 |
|
233 |
VƯỜN LÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
13.200 |
|
234 |
VŨ TRỌNG PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
9.300 |
|
235 |
YÊN ĐỖ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.400 |
|
236 |
Ỷ LAN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.900 |
|
237 |
ĐƯỜNG A KHU ADC | THOẠI NGỌC HẦU | CUỐI ĐƯỜNG |
7.800 |
238 |
ĐƯỜNG B KHU ADC | THOẠI NGỌC HẦU | CUỐI ĐƯỜNG |
7.800 |
239 |
ĐƯỜNG SỐ 41 | VƯỜN LÀI | KÊNH NƯỚC ĐEN |
8.000 |
240 |
ĐƯỜNG B1 | ĐƯỜNG B4 | TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG) |
4.800 |
241 |
ĐƯỜNG B2 | ĐƯỜNG B1 | HẺM 229 TÂY THẠNH |
4.800 |
242 |
ĐƯỜNG B3 | TÂY THẠNH | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
243 |
ĐƯỜNG B4 | ĐƯỜNG B1 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
244 |
ĐƯỜNG T8 | ĐƯỜNG T3 | CUỐI ĐƯỜNG |
4.800 |
245 |
ĐƯỜNG DC6 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.400 |
|
246 |
ĐƯỜNG DC13 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
247 |
ĐƯỜNG DC8 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
Có thể bạn quan tâm : Bảng giá đất nhà nước tại TPHCM
Từ khóa tìm kiếm trên Google liên quan tới ” bảng giá đất ở quận tân phú ”
+ giá nhà đất quận tân phú
+ bảng giá đất quận tân phú
+ giá đất ở quận tân phú
+ giá đất tại quận tân phú
+ bảng giá đất quận tân phú năm 2020
+ bảng giá đất quận tân phú 2021
+ giá bán đất quận tân phú
+ giá đất trung bình quận tân phú
+ bảng giá nhà đất quận tân phú
+ khung giá đất quận tân phú
+ giá đất nhà nước quận tân phú
+ giá nhà đất tại quận tân phú
+ giá nhà đất ở quận tân phú
+ giá đất thị trường quận tân phú