BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7 – Ban hành theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020 – 2024.
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI QUẬN 7
Đơn vị tính : 1000 đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
BẾ VĂN CẤM | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400 |
|
2 |
BẾN NGHÉ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.700 |
|
3 |
BÙI VĂN BA | TRỌN ĐƯỜNG |
7.400 |
|
4 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG |
8.800 |
||
5 |
CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG |
8.800 |
||
6 |
CHUYÊN DÙNG 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
3.000 |
|
7 |
ĐÀO TRÍ | NGUYỄN VĂN QUỲ | GÒ Ô MÔI |
3.600 |
GÒ Ô MÔI | HOÀNG QUỐC VIỆT |
3.600 |
||
HOÀNG QUỐC VIỆT | TRƯỜNG HÀNG GIANG |
3.600 |
||
8 |
VÕ THỊ NHỜ | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG |
5.500 |
9 |
ĐƯỜNG SỐ 10 |
6.400 |
||
10 |
ĐƯỜNG 17 | ĐƯỜNG SỐ 6 | ĐƯỜNG SỐ 10 |
8.800 |
ĐƯỜNG SỐ 10 | MAI VĂN VĨNH |
8.800 |
||
11 |
ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY) | TÂN MỸ | LÂM VĂN BỀN |
8.200 |
12 |
ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ) | PHẠM HỮU LẦU | SÔNG PHÚ XUÂN |
6.400 |
PHẠM HỮU LẦU | HOÀNG QUỐC VIỆT |
7.600 |
||
13 |
ĐƯỜNG 60. 62 LÂM VĂN BỀN (PHƯỜNG TÂN KIỂNG) | LÂM VĂN BỀN | CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ |
6.000 |
14 |
ĐƯỜNG 67 |
7.800 |
||
15 |
ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 | CẦU TÂN THUẬN 2 | NGUYỄN VĂN LINH |
8.300 |
16 |
NGUYỄN THỊ XIẾU | TRẦN XUÂN SOẠN | CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2 |
7.500 |
17 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY |
7.400 |
||
18 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG |
– |
||
ĐƯỜNG >= 16M |
8.800 |
|||
ĐƯỜNG < 16M |
7.400 |
|||
19 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG |
– |
||
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH |
11.100 |
|||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M |
7.900 |
|||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M |
5.200 |
|||
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG |
– |
|||
20 |
ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ |
11.000 |
||
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ |
8.800 |
|||
ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M |
7.400 |
|||
21 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG |
– |
||
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
7.500 |
|||
ĐƯỜNG >= 16M |
6.100 |
|||
ĐƯỜNG < 16M |
5.100 |
|||
22 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
– |
||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M |
4.300 |
|||
ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M |
3.400 |
|||
23 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
7.300 |
||
24 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
3.600 |
||
25 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG |
3.600 |
||
26 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CẢNG BẾN NGHÉ |
8.000 |
||
27 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG |
8.000 |
||
28 |
ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ | NGUYỄN HỮU THỌ | LÊ VĂN LƯƠNG |
13.200 |
29 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG |
6.600 |
|
30 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG |
5.200 |
|
31 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
6.600 |
||
32 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
5.200 |
||
33 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) |
10.200 |
||
34 |
ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ) |
5.300 |
||
35 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
6.100 |
||
36 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
3.800 |
||
37 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ |
11.000 |
||
38 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ |
8.800 |
||
39 |
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 |
11.000 |
||
40 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M |
7.400 |
||
41 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M |
8.800 |
||
42 |
ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN | NGUYỄN VĂN QUỲ | KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN |
6.600 |
43 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4.6 HA) |
– |
||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
8.200 |
||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.300 |
||
44 |
PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | ĐÀO TRÍ | HUỲNH TẤN PHÁT |
7.400 |
HUỲNH TẤN PHÁT | TÂN PHÚ |
8.800 |
||
45 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
– |
||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.100 |
||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.200 |
||
46 |
ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG |
7.400 |
|
47 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG |
6.600 |
|
48 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
– |
||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M | TRỌN ĐƯỜNG |
7.400 |
||
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M | TRỌN ĐƯỜNG |
6.600 |
||
49 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
– |
||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.900 |
||
50 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
– |
||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH |
3.500 |
|||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.600 |
||
51 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG) |
– |
||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
11.000 |
||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
8.800 |
||
52 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400 |
|
53 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400 |
|
54 |
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN) |
– |
||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M |
7.400 |
|||
ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M |
6.600 |
|||
55 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG) |
– |
||
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M |
6.200 |
|||
ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M |
5.500 |
|||
56 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ) |
– |
||
ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG |
4.400 |
||
ĐƯỜNG NHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
3.700 |
||
57 |
GÒ Ô MÔI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600 |
|
58 |
HOÀNG QUỐC VIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
7.600 |
|
59 |
HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU TÂN THUẬN | NGUYỄN THỊ THẬP |
11.100 |
NGUYỄN THỊ THẬP | CẦU PHÚ XUÂN |
10.200 |
||
60 |
LÂM VĂN BỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
8.800 |
|
61 |
LÊ VĂN LƯƠNG | TRẦN XUÂN SOẠN | CẦU RẠCH BÀNG |
11.900 |
CẦU RẠCH BÀNG | CẦU RẠCH ĐĨA |
10.100 |
||
62 |
LƯU TRỌNG LƯ | HUỲNH TẤN PHÁT | KHO 18 |
7.800 |
63 |
LÝ PHỤC MAN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.900 |
|
64 |
MAI VĂN VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
10.700 |
|
65 |
NGUYỄN HỮU THỌ | CẦU KÊNH TẺ | BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA |
12.600 |
66 |
NGUYỄN THỊ THẬP | HUỲNH TẤN PHÁT | CẦU HIM LAM |
16.300 |
67 |
NGUYỄN VĂN LINH | HUỲNH TẤN PHÁT | RẠCH THẦY TIÊU |
15.400 |
RẠCH THẦY TIÊU | LÊ VĂN LƯƠNG |
23.500 |
||
LÊ VĂN LƯƠNG | RẠCH ÔNG LỚN |
13.000 |
||
68 |
NGUYỄN VĂN QUỲ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.700 |
|
69 |
PHẠM HỮU LẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800 |
|
70 |
PHAN HUY THỰC | TRỌN ĐƯỜNG |
8.800 |
|
71 |
TÂN MỸ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.000 |
|
72 |
TÂN THUẬN TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
8.800 |
|
73 |
TRẦN TRỌNG CUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
74 |
TRẦN VĂN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400 |
|
75 |
TRẦN XUÂN SOẠN | TRỌN ĐƯỜNG |
12.300 |
|
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ |
– |
|||
76 |
BERTRAND RUSSELL (CR2102+C22102) | TRỌN ĐƯỜNG |
18.900 |
|
77 |
BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG |
17.200 |
|
78 |
CAO TRIỀU PHÁT (R2102) | TRỌN ĐƯỜNG |
19.200 |
|
79 |
ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R2105) | TRỌN ĐƯỜNG |
18.700 |
|
80 |
ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H2103) | TRỌN ĐƯỜNG |
15.300 |
|
81 |
ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
15.000 |
|
82 |
ĐƯỜNG 10 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.200 |
|
83 |
ĐƯỜNG 15 | TRỌN ĐƯỜNG |
11.000 |
|
84 |
ĐƯỜNG 16 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.200 |
|
85 |
ĐƯỜNG 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.200 |
|
86 |
ĐƯỜNG 18 | TRỌN ĐƯỜNG |
11.800 |
|
87 |
ĐƯỜNG 19 | TRỌN ĐƯỜNG |
13.300 |
|
88 |
ĐƯỜNG 2 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.300 |
|
89 |
ĐƯỜNG 20 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.300 |
|
90 |
ĐƯỜNG 21 | TRỌN ĐƯỜNG |
11.600 |
|
91 |
ĐƯỜNG 22 | TRỌN ĐƯỜNG |
14.100 |
|
92 |
ĐƯỜNG 23 | TRỌN ĐƯỜNG |
15.800 |
|
93 |
ĐƯỜNG 6 | TRỌN ĐƯỜNG |
16.600 |
|
94 |
ĐƯỜNG B | HOÀNG VĂN THÁI | TRẦN VĂN TRÀ |
12.900 |
ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 |
10.200 |
||
95 |
ĐƯỜNG C | HOÀNG VĂN THÁI | RẠCH CẢ CẤM |
16.100 |
RẠCH CẢ CẤM | ĐƯỜNG 23 |
12.500 |
||
96 |
ĐƯỜNG D | HOÀNG VĂN THÁI | TRẦN VĂN TRÀ |
12.500 |
ĐƯỜNG 15 | ĐƯỜNG 16 |
10.400 |
||
97 |
ĐƯỜNG G | TRỌN ĐƯỜNG |
15.800 |
|
98 |
ĐƯỜNG N | TRẦN VĂN TRÀ | TÔN DẬT TIÊN |
13.300 |
NGUYỄN VĂN LINH | NGUYỄN ĐỔNG CHI |
17.600 |
||
99 |
ĐƯỜNG O | TRỌN ĐƯỜNG |
13.900 |
|
100 |
ĐƯỜNG P | NGUYỄN VĂN LINH | HÀ HUY TẬP |
15.700 |
ĐƯỜNG 10 | TRẦN VĂN TRÀ |
17.000 |
||
101 |
ĐƯỜNG U | TRỌN ĐƯỜNG |
16.900 |
|
102 |
HÀ HUY TẬP (H2102) | TRỌN ĐƯỜNG |
11.700 |
|
103 |
HOÀNG VĂN THÁI (CR2101+C2101) | TRỌN ĐƯỜNG |
16.300 |
|
104 |
HƯNG LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
14.300 |
|
105 |
LÊ VĂN THÊM (R2103) | TRỌN ĐƯỜNG |
16.300 |
|
106 |
LUTHER KING (CR2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
19.800 |
|
107 |
LÝ LONG TƯỜNG (H2105) | TRỌN ĐƯỜNG |
18.200 |
|
108 |
MORISON
(CR2103+C2103) |
TRỌN ĐƯỜNG |
18.600 |
|
109 |
NGUYỄN BÍNH (H2109) | TRỌN ĐƯỜNG |
18.600 |
|
110 |
NGUYỄN CAO (R2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
19.400 |
|
111 |
NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY) | TRỌN ĐƯỜNG |
18.800 |
|
112 |
NGUYỄN ĐỔNG CHI | RẠCH KÍCH | PHAN VĂN NGHỊ |
18.400 |
PHAN VĂN NGHỊ | ĐƯỜNG N (BẮC) |
19.000 |
||
ĐƯỜNG N (BẮC) | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG |
17.700 |
||
113 |
NGUYỄN KHẮC VIỆN (C2105) | TRỌN ĐƯỜNG |
19.200 |
|
114 |
NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (BROAD WAY) | TRỌN ĐƯỜNG |
20.700 |
|
115 |
NGUYỄN PHAN CHÁNH (H2106) | TRỌN ĐƯỜNG |
20.100 |
|
116 |
PHẠM THÁI BƯỜNG (H2101) | TRỌN ĐƯỜNG |
21.900 |
|
117 |
PHẠM THIỀU (CR2104+C2104) | TRỌN ĐƯỜNG |
13.800 |
|
118 |
PHẠM VĂN NGHỊ (H2108) | TRỌN ĐƯỜNG |
17.100 |
|
119 |
PHAN KHIÊM ÍCH (R2101) | TRỌN ĐƯỜNG |
19.800 |
|
120 |
PHAN VĂN CHƯƠNG (R2107) | TRỌN ĐƯỜNG |
19.800 |
|
121 |
PHỐ TIỂU BẮC | TRỌN ĐƯỜNG |
20.200 |
|
122 |
PHỐ TIỂU ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
15.800 |
|
123 |
PHỐ TIỂU NAM | TRỌN ĐƯỜNG |
15.800 |
|
124 |
RAYMONDIENNE
(C2104) |
TRỌN ĐƯỜNG |
22.000 |
|
125 |
TÂN PHÚ (C2109) | NGUYỄN VĂN LINH | CẦU CẢ CẤM 1 |
24.200 |
CẦU CẢ CẤM 1 | ĐƯỜNG 23 |
21.400 |
||
126 |
TÂN TRÀO (MARKET STREET) | TRỌN ĐƯỜNG |
17.800 |
|
127 |
TÔN DẬT TIÊN (CR2105) | NGUYỄN VĂN LINH | TRẦN VĂN TRÀ |
22.000 |
128 |
TRẦN VĂN TRÀ (C2401+C2404 ROI RIVER DRIVE) | TÂN PHÚ | PHAN VĂN CHƯƠNG |
17.800 |
ĐÔ ĐỐC TUYẾT | TÔN DẬT TIÊN |
16.900 |
||
129 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG | TRỌN ĐƯỜNG |
10.200 |
|
130 |
LÊ THỊ CHỢ | HUỲNH TẤN PHÁT | ĐÀO TRÍ |
8.100 |
131 |
NGÔ THỊ NHẠN | TÂN MỸ | NGÔ THỊ XIẾU |
6.800 |
132 |
ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN) |
|
||
ĐƯỜNG >= 16 M |
7.400 |
|||
ĐƯỜNG < 16 M |
6.600 |
|||
133 |
KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4
(PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
|
||
ĐƯỜNG >= 16 M |
4.300 |
|||
ĐƯỜNG < 16 M |
3.400 |
|||
134 |
KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
|
||
ĐƯỜNG >= 16 M |
4.300 |
|||
ĐƯỜNG < 16 M |
3.400 |
|||
135 |
KHU DÂN CƯ X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
|
||
ĐƯỜNG >= 12M |
4.300 |
|||
ĐƯỜNG < 12M |
3.400 |
|||
136 |
KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ) |
|
||
ĐƯỜNG >= 16 M |
13.040 |
|||
ĐƯỜNG < 16 M |
9.780 |
|||
137 |
ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG
(PHƯỜNG PHÚ MỸ) |
HOÀNG QUỐC VIỆT | SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7 |
6.000 |
138 |
LIÊN CẢNG A 5 | BẾN NGHÉ | CUỐI ĐƯỜNG |
4.700 |
139 |
HOÀNG TRỌNG MẬU | ĐƯỜNG D4 | ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM |
8.400 |
140 |
CAO THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG N5 | CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG |
6.200 |
Xem thêm : Bảng giá đất các quận tphcm hiện nay
Từ khóa tìm kiếm trên Google liên quan tới ” bảng giá đất ở quận 7 ”
+ giá đất quận 7 năm 2020
+ giá đất quận 7 năm 2021
+ giá đất quận 7 2021
+ giá nhà đất quận 7
+ bảng giá đất quận 7
+ giá đất ở quận 7
+ bảng giá đất quận 7 năm 2020
+ bảng giá đất quận 7 năm 2021
+ khung giá đất quận 7
+ giá đất khu vực quận 7
+ giá đất nhà nước quận 7
+ bảng giá nhà đất quận 7
+ bảng giá đất ở quận 7
+ giá đất tại quận 7